-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Bù nhìn; ngáo ộp===== =====Người ăn mặc kỳ quái===== =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ ...)(→Thông dụng)
Dòng 34: Dòng 34: =====(từ lóng) chuồn==========(từ lóng) chuồn=====+ jmjn== Xây dựng==== Xây dựng==09:11, ngày 29 tháng 2 năm 2008
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
dây cáp néo trong xây dựng
Giải thích EN: A wire, rope, or chain that is used to secure a vertical and often temporary structure such as a mast, tower, derrick, or chimney. Also, guy rope, guy wire.
Giải thích VN: Một loại dây, hoặc xích được sử dụng để đảm bảo tạm thời hướng thẳng đứng và thường được sử dụng trong các cấu trúc xây dựng như: ống khói, tháp.
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Điện | Kỹ thuật chung
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ