-
(Khác biệt giữa các bản)(→(thông tục) hạ ai đo ván (trong cuộc đấu võ); đánh bại nhục nhã)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">waɪp</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==00:52, ngày 6 tháng 3 năm 2008
Thông dụng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Sometimes, wipe off or out or up. rub, clean (off or outor up), cleanse; dry (off or out or up), dust (off), mop (up),swab, sponge (off or up): For God's sake, wipe your nose!Please wipe the crumbs off the table when you've finishedeating. Stop crying and wipe up the spilt milk. 2 Often, wipeoff. remove, erase, take off or away, get rid of: Wipe thatgrin off your face, stranger.
Oxford
V. & n.
(oftenfoll. by away, off, etc.) a clear or remove by wiping (wipedthe mess off the table; wipe away your tears). b remove oreliminate completely (the village was wiped off the map).
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ