-
(Khác biệt giữa các bản)(→(văn học), (thơ ca); (từ cổ,nghĩa cổ) bảo, ra lệnh, truyền lệnh)(→Kinh tế)
Dòng 82: Dòng 82: == Kinh tế ==== Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====bỏ thầu=====+ =====bỏ thầu=====- =====đấu giá=====+ =====đấu giá=====- =====đặt giá=====+ =====đặt giá=====- =====giá trả (đấu giá, đấu thầu)=====+ =====giá trả (đấu giá, đấu thầu)=====- =====giá đưa ra=====+ =====giá đưa ra=====- =====giá hỏi mua=====+ =====giá hỏi mua=====- =====sự đấu thầu=====+ =====sự đấu thầu=====- =====sự gọi thầu=====+ =====sự gọi thầu=====+ + =====sự ra giá=====+ ==Chứng khoán==+ =====Đấu thầu=====+ ==Tham khảo==+ #[http://saga.vn/dictlist.aspx?f=A Saga.vn]- =====sự ra giá======= Đồng nghĩa Tiếng Anh ==== Đồng nghĩa Tiếng Anh ==Dòng 136: Dòng 141: *[http://foldoc.org/?query=bid bid] : Foldoc*[http://foldoc.org/?query=bid bid] : Foldoc[[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ [[Category:Chứng khoán]][[Category:Tham khảo]]03:41, ngày 19 tháng 5 năm 2008
Oxford
V. & n.
V. (bidding; past bid, archaic bade; past part.bid, archaic bidden) 1 tr. & intr. (past and past part. bid)(often foll. by for, against) a (esp. at an auction) offer (acertain price) (did not bid for the vase; bid against thedealer; bid œ20). b offer to do work etc. for a stated price.2 tr. archaic or literary a command; order (bid the soldiersshoot). b invite (bade her start).
Tr. archaic or literarya utter (greeting or farewell) to (I bade him welcome). bproclaim (defiance etc.).
(past and past part. bid) Cards aintr. state before play how many tricks one intends to make. btr. state (one's intended number of tricks).
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ