-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'tikit</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->00:58, ngày 3 tháng 6 năm 2008
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
phiếu
- cash ticket
- phiếu bán tiền mặt
- complementary ticket
- phiếu tặng
- debit ticket
- phiếu báo bên nợ
- excess baggage ticket
- phiếu hành lý đôi cân
- exchange ticket
- phiếu đổi tặng phẩm
- floor ticket
- phiếu tại sàn
- job ticket
- phiếu công việc
- name ticket
- phiếu định danh
- order ticket
- phiếu lệnh
- pawn ticket
- phiếu cầm đồ
- prize ticket
- phiếu đánh giá
- ticket file
- sổ hạn kỳ thương phiếu
- work ticket
- phiếu công tác
- work ticket
- phiếu công tác, phiếu tác nghiệp
- work ticket
- phiếu làm việc
Oxford
N. & v.
A written or printed piece of paper or cardentitling the holder to enter a place, participate in an event,travel by public transport, use a public amenity, etc.
Esp. US a a list of candidates put forward by onegroup esp. a political party. b the principles of a party.
Have tickets ononeself Austral. colloq. be conceited. ticket-day Brit.Stock Exch. the day before settling day, when the names ofactual purchasers are handed to stockbrokers. ticket office anoffice or kiosk where tickets are sold for transport,entertainment, etc. ticket-of-leave man Brit. hist. aprisoner or convict who had served part of his time and wasgranted certain concessions, esp. leave.
Ticketed adj.ticketless adj. [obs.F ‚tiquet f. OF estiquet(te) f.estiquier, estechier fix f. MDu. steken]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ