• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'tikit</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    00:58, ngày 3 tháng 6 năm 2008

    /'tikit/

    Thông dụng

    Danh từ

    through ticket
    vé suốt
    return ticket
    vé khứ hồi
    Giấy (giấy phép, giấy mời...)
    free ticket
    giấy mời; giấy ưu tiên ra vào
    Bông, phiếu
    ticket for soup
    phiếu cháo
    Nhãn ghi giá; nhãn ghi đặc điểm (hàng hoá...)
    Thẻ, biển
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) danh sách ứng cử
    the Democratic ticket
    danh sách ứng cử của đảng Dân chủ
    (thông tục) ( the ticket) cái đúng điệu
    That's the ticket
    Đúng điệu; đúng lắm; vừa nhịp
    to get one's ticket
    được giải ngũ

    Ngoại động từ

    Dán nhãn, viết nhãn (ghi giá, ghi đặc điểm... hàng hoá)
    Phát vé, phát phiếu

    Hình Thái Từ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    nhãn
    railroad ticket
    nhãn đường sắt
    railway ticket
    nhãn đường sắt
    station ticket collector
    nhân viên soát vé tại ga
    Ticket granting Service (TGS)
    dịch vụ chấp nhận thẻ
    ticket list
    danh sách nhãn
    phiếu
    blank ticket
    phiếu trống
    ticket punch
    kìm bấm phiếu hay vé

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    dán nhãn
    nhãn (ghi tên hàng, quy cách, giá cả...)
    nhãn hiệu
    phiếu
    cash ticket
    phiếu bán tiền mặt
    complementary ticket
    phiếu tặng
    debit ticket
    phiếu báo bên nợ
    excess baggage ticket
    phiếu hành lý đôi cân
    exchange ticket
    phiếu đổi tặng phẩm
    floor ticket
    phiếu tại sàn
    job ticket
    phiếu công việc
    name ticket
    phiếu định danh
    order ticket
    phiếu lệnh
    pawn ticket
    phiếu cầm đồ
    prize ticket
    phiếu đánh giá
    ticket file
    sổ hạn kỳ thương phiếu
    work ticket
    phiếu công tác
    work ticket
    phiếu công tác, phiếu tác nghiệp
    work ticket
    phiếu làm việc
    vé (tàu hỏa, xe buýt, ca kịch..)

    Nguồn khác

    • ticket : Corporateinformation

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A written or printed piece of paper or cardentitling the holder to enter a place, participate in an event,travel by public transport, use a public amenity, etc.
    Anofficial notification of a traffic offence etc. (parkingticket).
    Brit. a certificate of discharge from the army.
    Acertificate of qualification as a ship's master, pilot, etc.
    A label attached to a thing and giving its price or otherdetails.
    Esp. US a a list of candidates put forward by onegroup esp. a political party. b the principles of a party.
    (prec. by the) colloq. what is correct or needed.
    V.tr.(ticketed, ticketing) attach a ticket to.
    Have tickets ononeself Austral. colloq. be conceited. ticket-day Brit.Stock Exch. the day before settling day, when the names ofactual purchasers are handed to stockbrokers. ticket office anoffice or kiosk where tickets are sold for transport,entertainment, etc. ticket-of-leave man Brit. hist. aprisoner or convict who had served part of his time and wasgranted certain concessions, esp. leave.
    Ticketed adj.ticketless adj. [obs.F ‚tiquet f. OF estiquet(te) f.estiquier, estechier fix f. MDu. steken]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X