-
(đổi hướng từ Ticketed)
Chuyên ngành
Kinh tế
phiếu
- cash ticket
- phiếu bán tiền mặt
- complementary ticket
- phiếu tặng
- debit ticket
- phiếu báo bên nợ
- excess baggage ticket
- phiếu hành lý đôi cân
- exchange ticket
- phiếu đổi tặng phẩm
- floor ticket
- phiếu tại sàn
- job ticket
- phiếu công việc
- name ticket
- phiếu định danh
- order ticket
- phiếu lệnh
- pawn ticket
- phiếu cầm đồ
- prize ticket
- phiếu đánh giá
- ticket file
- sổ hạn kỳ thương phiếu
- work ticket
- phiếu công tác
- work ticket
- phiếu công tác, phiếu tác nghiệp
- work ticket
- phiếu làm việc
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- admission , badge , board , card , certificate , check , chit , coupon , credential , docket , document , invite , key , label , license , marker , note , notice , open sesame , paper , pass , passage , passport , password , permit , raincheck , receipt , record , slip , sticker , stub , tab , tag , token , voucher , lineup , slate , formula , route , secret , ballot , choice , ducat , fare , list , means , price , summons
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ