• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Bức mành, mành mành===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====cửa là s...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'ʒælu:zi:</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    03:13, ngày 7 tháng 6 năm 2008

    /'ʒælu:zi:/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bức mành, mành mành

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    cửa là sách

    Giải thích EN: 1. a window having a series of horizontal glass slats, each hinged at the top and opening out at the bottom.a window having a series of horizontal glass slats, each hinged at the top and opening out at the bottom.2. a window blind or shutter made of a series of horizontal slats or panels, each hinged at the top and opening out at the bottom, letting in light and air but not direct sunlight or rain.a window blind or shutter made of a series of horizontal slats or panels, each hinged at the top and opening out at the bottom, letting in light and air but not direct sunlight or rain.

    Giải thích VN: 1. Một cửa sổ có một chuỗi các tấm kính mỏng, nằm ngang, mỗi tấm có một khớp nối tại đỉnh và được tự do tại đáy///2. Một cửa sổ trượt hay cánh cửa chớp được tạo thành từ chuỗi các tấm mỏng nằm ngang mỗi tấm có một khớp nối tại đỉnh và được tự do tại đáy cho phép ánh sáng và không khí tràn vào bên trong nhưng ngăn cản mưa và ánh nắng trực tiếp.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cửa lá sách
    cửa chớp
    mành mành

    Oxford

    N.

    A blind or shutter made of a row of angled slats to keep outrain etc. and control the influx of light. [F (as JEALOUSY)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X