-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(thực vật học) cây tuyết tùng===== == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyê...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'si:də</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ 03:16, ngày 16 tháng 6 năm 2008
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
gỗ tuyết tùng
Giải thích EN: Any of several woods of the genus Cedrus that are characterized by a yellow color, fragrant odor, and durability; used for construction and furniture.
Giải thích VN: Một vài loại gỗ của cây thuộc họ Cedrus. Chúng có mùi thơm, màu vàng, rất bền và được dùng trong xây dựng và làm đồ nội thất.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ