• /'si:də/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) cây tuyết tùng

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    cây bách hương
    gỗ tuyết tùng

    Giải thích EN: Any of several woods of the genus Cedrus that are characterized by a yellow color, fragrant odor, and durability; used for construction and furniture.

    Giải thích VN: Một vài loại gỗ của cây thuộc họ Cedrus. Chúng có mùi thơm, màu vàng, rất bền và được dùng trong xây dựng và làm đồ nội thất.

    Kỹ thuật chung

    cadrus
    cây tuyết tùng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X