• (Khác biệt giữa các bản)
    (hình thái từ)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">¸ouvə´hæη</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 24: Dòng 17:
    * PP : [[overhung]]
    * PP : [[overhung]]
    -
    == Ô tô==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Ô tô===
    =====ddộ nhô ra=====
    =====ddộ nhô ra=====
    Dòng 31: Dòng 27:
    ''Giải thích VN'': Là phần cuối (đầy hay đuôi) của xe cho đến trục (trước hoặc sau) của xe.
    ''Giải thích VN'': Là phần cuối (đầy hay đuôi) của xe cho đến trục (trước hoặc sau) của xe.
    -
     
    +
    === Toán & tin ===
    -
    == Toán & tin ==
    +
    =====treo lơ lửng=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Xây dựng===
    -
    =====treo lơ lửng=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Xây dựng==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====mái che ô văng=====
    =====mái che ô văng=====
    Dòng 50: Dòng 42:
    ''Giải thích VN'': 1. Một thành phần nhô ra ngoài của một tòa nhà như là mái hoặc một tầng phụ///2. Dùng để chỉ sự mở rộng, nhô ra của một thành phần vượt quá thành phần ở phía dưới.
    ''Giải thích VN'': 1. Một thành phần nhô ra ngoài của một tòa nhà như là mái hoặc một tầng phụ///2. Dùng để chỉ sự mở rộng, nhô ra của một thành phần vượt quá thành phần ở phía dưới.
    -
    =====tầm chìa=====
    +
    =====tầm chìa=====
    -
     
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====côngxon=====
    =====côngxon=====
    ::[[balanced]] [[erection]] [[by]] [[overhang]]
    ::[[balanced]] [[erection]] [[by]] [[overhang]]
    Dòng 80: Dòng 70:
    =====phần nhô ra=====
    =====phần nhô ra=====
    -
    =====ô văng=====
    +
    =====ô văng=====
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====V.=====
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    =====Jut (out), beetle, bulge (out), project (out), protrude,stick out, loom (out), extend (out), hang (out) over: Thebalcony overhangs the sea.=====
    =====Jut (out), beetle, bulge (out), project (out), protrude,stick out, loom (out), extend (out), hang (out) over: Thebalcony overhangs the sea.=====
    Dòng 92: Dòng 80:
    =====Ledge, projection, bulge, protrusion, extension: Aswallow nested under the overhang of the roof.=====
    =====Ledge, projection, bulge, protrusion, extension: Aswallow nested under the overhang of the roof.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====V. & n.=====
    -
    ===V. & n.===
    +
    -
     
    +
    =====V. (past and past part. -hung) 1 tr. & intr.project or hang over.=====
    =====V. (past and past part. -hung) 1 tr. & intr.project or hang over.=====

    18:03, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /¸ouvə´hæη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Phần nhô ra ở trên
    Độ nhô ra (của mái nhà)
    ,ouv”'h“–
    động từ overhung
    Nhô ra ở trên
    (nghĩa bóng) treo lơ lửng (một cách đe doạ)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Ô tô

    ddộ nhô ra
    phần nhô khung xe

    Giải thích VN: Là phần cuối (đầy hay đuôi) của xe cho đến trục (trước hoặc sau) của xe.

    Toán & tin

    treo lơ lửng

    Xây dựng

    mái che ô văng
    múi thừa
    phần hẫng
    sự nhô ra

    Giải thích EN: 1. a projecting building element, such as a roof or second story.a projecting building element, such as a roof or second story.2. the extent that such an element projects beyond something below.the extent that such an element projects beyond something below..

    Giải thích VN: 1. Một thành phần nhô ra ngoài của một tòa nhà như là mái hoặc một tầng phụ///2. Dùng để chỉ sự mở rộng, nhô ra của một thành phần vượt quá thành phần ở phía dưới.

    tầm chìa

    Kỹ thuật chung

    côngxon
    balanced erection by overhang
    sự lắp cân bằng kiểu côngxon
    dầm hẫng
    đỡ
    độ nhô
    đoạn chìa
    length of overhang
    đoạn chìa tầm với
    nhịp công xôn
    giá treo
    mái che
    mái đua
    mẩu chìa
    phần nhô
    phần nhô ra
    ô văng

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Jut (out), beetle, bulge (out), project (out), protrude,stick out, loom (out), extend (out), hang (out) over: Thebalcony overhangs the sea.
    Impend, threaten, menace, imperil,loom: His life was overhung by the threat of blackmail.
    N.
    Ledge, projection, bulge, protrusion, extension: Aswallow nested under the overhang of the roof.

    Oxford

    V. & n.
    V. (past and past part. -hung) 1 tr. & intr.project or hang over.
    Tr. menace, preoccupy, threaten.
    N.1 the overhanging part of a structure or rock-formation.
    Theamount by which this projects.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X