-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">aɪl</font>'''/==========/'''<font color="red">aɪl</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 17: Dòng 10: Xem [[knock]]Xem [[knock]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====gian (xưởng máy)=====+ | __TOC__- + |}- == Xây dựng==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====gian (xưởng máy)=====+ === Xây dựng========cánh, gian bên (giáo đường)==========cánh, gian bên (giáo đường)=====- =====gian bên=====+ =====gian bên=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====cánh bên==========cánh bên=====Dòng 48: Dòng 40: =====mái hiên==========mái hiên=====- =====sự đi qua=====+ =====sự đi qua=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Part of a church, esp. one parallel to and divided bypillars from the nave, choir, or transept.==========Part of a church, esp. one parallel to and divided bypillars from the nave, choir, or transept.=====18:12, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
lối đi
Giải thích EN: 1. a passage between sections of seats, as in a church or auditorium. Also, aisleway.a passage between sections of seats, as in a church or auditorium. Also, aisleway. 2. the sections flanking a church nave, usually separated from it by columns.the sections flanking a church nave, usually separated from it by columns.
Giải thích VN: 1. Một lối đi giữa các khu ghế ngồi, thường được thấy trong nhà thờ hoặc phòng nhạc///2. Các khu bao xung quanh gian giữa của giáo đường, song song với gian giữa và thường được phân tách bởi các hàng cột///.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ