-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin c)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">di'preʃn/</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">di'preʃn/</font>'''/<!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn -->=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 30: Dòng 26: =====(thiên văn học) góc nổi, phù giác==========(thiên văn học) góc nổi, phù giác=====- ==Giao thông & vận tải==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Giao thông & vận tải========đình trệ==========đình trệ=====- =====vùng áp thấp=====+ =====vùng áp thấp=====- + === Hóa học & vật liệu===- == Hóa học & vật liệu==+ =====sụt lún=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===== Tham khảo =====- =====sụt lún=====+ - + - ===Nguồn khác===+ *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=depression depression] : Chlorine Online*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=depression depression] : Chlorine Online- + === Toán & tin ===- == Toán & tin==+ =====sự suy thoái=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Xây dựng===- =====sự suy thoái=====+ - + - == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự hạ (giếng)==========sự hạ (giếng)=====- =====sự lún sụt=====+ =====sự lún sụt=====- + === Điện lạnh===- == Điện lạnh==+ =====chỗ thấp=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====chỗ thấp=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====hố==========hố=====Dòng 120: Dòng 108: ::[[tectonic]] [[depression]]::[[tectonic]] [[depression]]::vùng trũng kiến tạo::vùng trũng kiến tạo- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====chân không==========chân không=====Dòng 151: Dòng 136: ::[[world]] [[depression]]::[[world]] [[depression]]::suy thoái toàn thế giới (về kinh tế)::suy thoái toàn thế giới (về kinh tế)- =====tiêu điều=====+ =====tiêu điều=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=depression depression] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=depression depression] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Indentation, dent, dimple, impression, pit, hollow,recess, cavity, concavity, dip: When the box fell, its cornerleft a small depression in the top of the metal cabinet. 2dejection, despair, gloom, downheartedness, sadness, melancholy,discouragement, despondency, gloominess, glumness, the blues,unhappiness; Colloq the dumps: A general feeling of depressioncame over us at the doctor's words.==========Indentation, dent, dimple, impression, pit, hollow,recess, cavity, concavity, dip: When the box fell, its cornerleft a small depression in the top of the metal cabinet. 2dejection, despair, gloom, downheartedness, sadness, melancholy,discouragement, despondency, gloominess, glumness, the blues,unhappiness; Colloq the dumps: A general feeling of depressioncame over us at the doctor's words.==========Recession, slump,(economic) decline, downturn, US and Canadian bust: Theanalysts are unable to predict accurately either booms ordepressions.==========Recession, slump,(economic) decline, downturn, US and Canadian bust: Theanalysts are unable to predict accurately either booms ordepressions.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====A Psychol. a state of extreme dejection or morbidlyexcessive melancholy; a mood of hopelessness and feelings ofinadequacy, often with physical symptoms. b a reduction invitality, vigour, or spirits.==========A Psychol. a state of extreme dejection or morbidlyexcessive melancholy; a mood of hopelessness and feelings ofinadequacy, often with physical symptoms. b a reduction invitality, vigour, or spirits.=====18:34, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
sự giảm
- capillary depression
- sự giảm mao dẫn
- depression depreciation
- sự giảm áp
- dew-point depression
- sự giảm nhiệt độ ngưng
Kinh tế
suy thoái
- economic depression
- suy thoái kinh tế
- great depression
- cuộc đạt suy thoái
- industrial depression
- sự suy thoái công nghiệp
- remedy for depression
- biện pháp cứu chữa suy thoái
- remedy for depression
- đối sách chống suy thoái
- severe economic depression
- suy thoái kinh tế cực độ
- structural depression
- suy thoái có tính cơ cấu
- trade depression
- suy thoái mậu dịch
- world depression
- suy thoái toàn thế giới (về kinh tế)
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Indentation, dent, dimple, impression, pit, hollow,recess, cavity, concavity, dip: When the box fell, its cornerleft a small depression in the top of the metal cabinet. 2dejection, despair, gloom, downheartedness, sadness, melancholy,discouragement, despondency, gloominess, glumness, the blues,unhappiness; Colloq the dumps: A general feeling of depressioncame over us at the doctor's words.
Oxford
A Psychol. a state of extreme dejection or morbidlyexcessive melancholy; a mood of hopelessness and feelings ofinadequacy, often with physical symptoms. b a reduction invitality, vigour, or spirits.
A a long period of financialand industrial decline; a slump. b (the Depression) thedepression of 1929-34.
Meteorol. a lowering of atmosphericpressure, esp. the centre of a region of minimum pressure or thesystem of winds round it.
Astron. &Geog. the angular distance of an object below the horizon or ahorizontal plane. [ME f. OF or L depressio (as DE-, premerepress- press)]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ