-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ə'piərəns</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">ə'piərəns</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 34: Dòng 30: =====Ma quỷ==========Ma quỷ=====- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====dạng bên ngoài=====+ | __TOC__- + |}- == Kỹ thuật chung==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====dạng bên ngoài=====+ === Kỹ thuật chung ========biểu mẫu==========biểu mẫu=====Dòng 68: Dòng 65: =====dạng (biểu hiện)==========dạng (biểu hiện)=====- =====quy cách=====+ =====quy cách=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Arrival, advent; presence; publication: I was awaitingthe appearance of the book in the shops.==========Arrival, advent; presence; publication: I was awaitingthe appearance of the book in the shops.=====Dòng 80: Dòng 75: =====Semblance, show, hint, suggestion;illusion: She gave no appearance of wanting to go.==========Semblance, show, hint, suggestion;illusion: She gave no appearance of wanting to go.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====The act or an instance of appearing.==========The act or an instance of appearing.=====19:09, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Tham khảo chung
- appearance : Corporateinformation
- appearance : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ