-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(hoá học) chất khử===== =====(vật lý) máy giảm; cái giảm tốc; cái giảm áp===== ===...)
So với sau →17:28, ngày 14 tháng 11 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
bộ thu nhỏ
Giải thích EN: A threaded fitting that is larger at one end than at the other. Also, reducer design..
Giải thích VN: Sự lắp ráp bằng ren có một đầu lớn hơn đầu kia. Còn gọi là: reducer design..
giảm áp
- gas pressure reducer
- thiết bị giảm áp lực khí
- gas-pressure reducer
- van giảm áp khí
- pilot controlled pressure reducer
- máy giảm áp có bộ điều khiển
- pressure reducer
- bộ giảm áp
- pressure reducer
- bộ giảm áp suất
- pressure reducer
- bộ phân giảm áp lực
- pressure reducer
- bộ phận giảm áp lực
- pressure reducer
- máy giảm áp
- pressure reducer
- van giảm áp
- reducer redistribution
- bộ giảm áp
- refrigerant pressure reducer
- bộ giảm áp môi chất lạnh
- vacuum reducer valve (VRV)
- van giảm áp thấp
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ