-
(Khác biệt giữa các bản)(→Danh từ ( .Job))
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">dʒɔb</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">dʒɔb</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 101: Dòng 97: ::còn nước còn tát::còn nước còn tát- ==Ô tô==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====việc=====+ | __TOC__- + |}- == Xây dựng==+ === Ô tô===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====việc=====- =====vật gia công=====+ === Xây dựng===- + =====vật gia công=====- == Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====công trường==========công trường=====Dòng 121: Dòng 116: =====sự nhấn chữ==========sự nhấn chữ=====- =====thao tác=====+ =====thao tác=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====bán sỉ==========bán sỉ=====Dòng 154: Dòng 146: =====thầu lại==========thầu lại=====- =====việc làm=====+ =====việc làm=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=job job] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=job job] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Work, employment, position, berth, livelihood; career,occupation, calling, vocation, appointment, pursuit, field,trade, craft, profession, m‚tier, area: What kind of job is shelooking for? Harry has a new job.==========Work, employment, position, berth, livelihood; career,occupation, calling, vocation, appointment, pursuit, field,trade, craft, profession, m‚tier, area: What kind of job is shelooking for? Harry has a new job.=====20:41, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Danh từ
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Work, employment, position, berth, livelihood; career,occupation, calling, vocation, appointment, pursuit, field,trade, craft, profession, m‚tier, area: What kind of job is shelooking for? Harry has a new job.
Assignment, responsibility,concern, chore, task, undertaking, function, duty, role,mission, province, contribution, charge: It is my job to seethat the machines run properly.
Task, undertaking, procedure,proceeding, affair, operation, project, activity, business,matter, chore: The job of changing the gasket will take only afew minutes.
Problem, difficulty, burden, nuisance, bother;toil, grind, drudgery; Colloq headache, pain (in the neck),hassle, Slang pain in the Brit arse or US ass: It was a realjob getting them to pay for the damage.
Crime, felony;robbery, burglary, Slang US and Canadian caper: From the modusoperandi, I'd say that the same gang did that job in Manchester.
Often, job out. let out, assign, apportion, allot, shareout, contract, hire, employ, subcontract, farm out, consign,commission: They undertake to do the work, but then they job itout to others.
Từ điển: Thông dụng | Ô tô | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ