-
(Khác biệt giữa các bản)(→Kinh tế)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">bɪd</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">bɪd</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 57: Dòng 53: * PP: [[bade]]/[[bid]]* PP: [[bade]]/[[bid]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====sự bỏ thầu=====+ | __TOC__- + |}- == Hóa học & vật liệu==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự bỏ thầu=====- =====đặt giá=====+ === Hóa học & vật liệu===- + =====đặt giá=====- == Xây dựng==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====đấu giá==========đấu giá=====- =====thầu=====+ =====thầu=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====đấu thầu==========đấu thầu=====Dòng 79: Dòng 72: =====sự đề nghị==========sự đề nghị=====- =====sự gọi thầu=====+ =====sự gọi thầu=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====bỏ thầu==========bỏ thầu=====Dòng 101: Dòng 91: =====sự ra giá==========sự ra giá=====- ==Chứng khoán==+ ===Chứng khoán========Đấu thầu==========Đấu thầu=====- ==Tham khảo==+ ===Tham khảo===#[http://saga.vn/dictlist.aspx?f=A Saga.vn]#[http://saga.vn/dictlist.aspx?f=A Saga.vn]- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- + =====V.=====- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + =====Offer, make an offer (for), tender, proffer: We bid œ500for the painting.==========Offer, make an offer (for), tender, proffer: We bid œ500for the painting.=====Dòng 115: Dòng 102: =====Formal command, demand, order, tell, enjoin,dictate: Please bid him enter. Custom bade him blow his horn.==========Formal command, demand, order, tell, enjoin,dictate: Please bid him enter. Custom bade him blow his horn.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====V. & n.=====- ===V. & n.===+ - + =====V. (bidding; past bid, archaic bade; past part.bid, archaic bidden) 1 tr. & intr. (past and past part. bid)(often foll. by for, against) a (esp. at an auction) offer (acertain price) (did not bid for the vase; bid against thedealer; bid œ20). b offer to do work etc. for a stated price.2 tr. archaic or literary a command; order (bid the soldiersshoot). b invite (bade her start).==========V. (bidding; past bid, archaic bade; past part.bid, archaic bidden) 1 tr. & intr. (past and past part. bid)(often foll. by for, against) a (esp. at an auction) offer (acertain price) (did not bid for the vase; bid against thedealer; bid œ20). b offer to do work etc. for a stated price.2 tr. archaic or literary a command; order (bid the soldiersshoot). b invite (bade her start).=====20:57, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Oxford
V. (bidding; past bid, archaic bade; past part.bid, archaic bidden) 1 tr. & intr. (past and past part. bid)(often foll. by for, against) a (esp. at an auction) offer (acertain price) (did not bid for the vase; bid against thedealer; bid œ20). b offer to do work etc. for a stated price.2 tr. archaic or literary a command; order (bid the soldiersshoot). b invite (bade her start).
Tr. archaic or literarya utter (greeting or farewell) to (I bade him welcome). bproclaim (defiance etc.).
(past and past part. bid) Cards aintr. state before play how many tricks one intends to make. btr. state (one's intended number of tricks).
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ