-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">t∫u:z</font>'''/==========/'''<font color="red">t∫u:z</font>'''/=====- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng=====Động từ======Động từ===Dòng 31: Dòng 25: *PP: [[chosen]]*PP: [[chosen]]- ==Toán & tin==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====chọn dùng=====+ | __TOC__- + |}- == Kỹ thuật chung==+ === Toán & tin ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====chọn dùng=====- =====lựa chọn=====+ === Kỹ thuật chung ===- + =====lựa chọn=====- == Kinh tế ==+ === Kinh tế ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====chọn==========chọn=====::[[choose]] [[and]] [[purchase]]::[[choose]] [[and]] [[purchase]]Dòng 51: Dòng 43: ::[[portfolio]] [[choose]]::[[portfolio]] [[choose]]::sự lựa chọn tổ hợp đầu tư::sự lựa chọn tổ hợp đầu tư- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=choose choose] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=choose choose] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====V.=====- ===V.===+ - + =====Select, elect, pick (out), determine, judge; decide, prefer,opt, settle upon or on: She had the right to choose the coursethat seemed the best to her. Given the options, I chose to stay.==========Select, elect, pick (out), determine, judge; decide, prefer,opt, settle upon or on: She had the right to choose the coursethat seemed the best to her. Given the options, I chose to stay.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====V.=====- ===V.===+ - + =====(past chose; past part. chosen) 1 tr. select out of agreater number.==========(past chose; past part. chosen) 1 tr. select out of agreater number.=====00:05, ngày 8 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
