-
(Khác biệt giữa các bản)(→(ngôn ngữ học) huyền (dấu))
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">greiv</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">greiv</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 60: Dòng 56: ::gần đất xa trời::gần đất xa trời- ==Giao thông & vận tải==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====cạo=====+ | __TOC__- + |}- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ === Giao thông & vận tải===- ===N.===+ =====cạo=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====N.==========Crypt, sepulchre, tomb, vault, mausoleum, last or finalresting-place, eternal rest: She began to sob as the coffin wasslowly lowered into the grave.==========Crypt, sepulchre, tomb, vault, mausoleum, last or finalresting-place, eternal rest: She began to sob as the coffin wasslowly lowered into the grave.=====02:57, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ