-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'hæmə</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">'hæmə</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 13: Dòng 9: *V_ing:[[hammering]]*V_ing:[[hammering]]- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Xây dựng========búa dầm==========búa dầm=====- =====đánh bằng búa=====+ =====đánh bằng búa=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====búa==========búa=====Dòng 85: Dòng 82: =====gõ==========gõ=====- =====gõ búa=====+ =====gõ búa=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====búa gỗ==========búa gỗ=====Dòng 98: Dòng 92: =====gõ búa tuyên bố vỡ nợ==========gõ búa tuyên bố vỡ nợ=====- =====tuyên bố vỡ nợ (tại sở giao dịch chứng khoán)=====+ =====tuyên bố vỡ nợ (tại sở giao dịch chứng khoán)=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=hammer hammer] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=hammer hammer] : Corporateinformation- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N.==========N.=====03:39, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
búa đóng
- diesel pile driving hammer
- búa đóng cọc động cơ điezen
- drop hammer
- búa đóng cọc
- gravity hammer
- búa đóng cọc
- hammer apparatus
- búa đóng cọc
- hammer, nail
- búa đóng đinh
- hammer, tack
- búa đóng đinh nhỏ
- pile driving hammer
- búa đóng cọc
- pile-driving hammer
- búa đóng cọc
- pile-driving hammer, pile hummer, pile driver
- búa đóng cọc
- piling hammer
- búa đóng cọc
- printing hammer
- búa đóng thanh dấu
- sheet pile hammer
- búa đóng cọc cừ
- single-acting pile hammer
- búa đóng cọc một tác dụng
- striking hammer
- búa đóng dấu
- tack-hammer
- búa đóng đinh nhỏ
- vibrator pile hammer
- búa đóng cọc kiểu rung
- vibratory pile hammer
- búa đóng cọc kiểu rung
Oxford
A a tool with a heavy metal head at rightangles to the handle, used for breaking, driving nails, etc. ba machine with a metal block serving the same purpose. c asimilar contrivance, as for exploding the charge in a gun,striking the strings of a piano, etc.
A a metal ballof about 7 kg, attached to a wire for throwing in an athleticcontest. b the sport of throwing the hammer.
A tr. & intr. hit or beat withor as with a hammer. b intr. strike loudly; knock violently(esp. on a door).
Play (a tune, esp. on the piano) loudly orclumsily. hammer-toe a deformity in which the toe is bentpermanently downwards.
Hammering n. (esp. in sense 4 of v.).hammerless adj. [OE hamor, hamer]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ