-
(Khác biệt giữa các bản)(nghĩa mới)
Dòng 7: Dòng 7: =====Sự bỏ thầu==========Sự bỏ thầu=====+ + =====Hồ sơ dự thầu==========(thông tục) sự mời==========(thông tục) sự mời=====Dòng 54: Dòng 56: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ {|align="right"- | __TOC__+ | __TOC__|}|}=== Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình===Dòng 62: Dòng 64: =====đặt giá==========đặt giá======== Xây dựng====== Xây dựng===- =====đấu giá=====+ =====đấu giá==========thầu==========thầu======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====đấu thầu=====+ =====đấu thầu=====- =====giấy nhận thầu=====+ =====giấy nhận thầu=====- =====sự đề nghị=====+ =====sự đề nghị==========sự gọi thầu==========sự gọi thầu=====Dòng 125: Dòng 127: *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=bid&submit=Search bid] : amsglossary*[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=bid&submit=Search bid] : amsglossary*[http://foldoc.org/?query=bid bid] : Foldoc*[http://foldoc.org/?query=bid bid] : Foldoc- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ - Category:Chứng khoán]][[Category:Tham khảo]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Cơ khí & công trình]]+ [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]]+ [[Thể_loại:Xây dựng]]+ [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]+ [[Thể_loại:Kinh tế]]+ [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]+ [[Thể_loại:Tham khảo chung]]+ [[Thể_loại:Chứng khoán]]+ [[Thể_loại:Tham khảo]]11:26, ngày 29 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Oxford
V. (bidding; past bid, archaic bade; past part.bid, archaic bidden) 1 tr. & intr. (past and past part. bid)(often foll. by for, against) a (esp. at an auction) offer (acertain price) (did not bid for the vase; bid against thedealer; bid œ20). b offer to do work etc. for a stated price.2 tr. archaic or literary a command; order (bid the soldiersshoot). b invite (bade her start).
Tr. archaic or literarya utter (greeting or farewell) to (I bade him welcome). bproclaim (defiance etc.).
(past and past part. bid) Cards aintr. state before play how many tricks one intends to make. btr. state (one's intended number of tricks).
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ