-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa nghĩa của từ)
Dòng 11: Dòng 11: =====(thông tục) vấn đề, mục tiêu, nhiệm vụ; nghề nghiệp, việc làm==========(thông tục) vấn đề, mục tiêu, nhiệm vụ; nghề nghiệp, việc làm=====::[[a]] [[paying]] [[proposition]]::[[a]] [[paying]] [[proposition]]- ::việc làm có lợi, món bở+ ::việc làm có lợi, món béo bở::[[a]] [[tough]] [[proposition]]::[[a]] [[tough]] [[proposition]]- ::việc làm gay go, vấn đềhắcbúa+ ::việc làm gay go, vấn đề hóc búa+ =====(từ lóng) đối thủ==========(từ lóng) đối thủ=====21:29, ngày 27 tháng 8 năm 2008
Thông dụng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
mệnh đề
- affirmative proposition
- mệnh đề khẳng định
- atomic proposition
- mệnh đề nguyên tử
- compound proposition
- mệnh đề phức hợp
- converse proposition
- mệnh đề đảo
- disjunctive proposition
- mệnh đề tuyển
- hypothetical proposition
- mệnh đề giả định
- inverse proposition
- mệnh đề phản
- molecular proposition
- mệnh đề phân tử
- necessary proposition
- mệnh đề cần
- negative proposition
- mệnh đề phủ định
- opposition of proposition
- sự phủ định của mệnh đề
- opposition or proposition
- sự phủ định của mệnh đề
- particular proposition
- mệnh đề đặc trưng
- principal proposition
- mệnh đề chính
- proposition variable
- biến mệnh đề
- singular proposition
- mệnh đề đơn
- universal proposition
- mệnh đề toàn xưng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ