• (Khác biệt giữa các bản)
    (sửa lỗi)
    Dòng 1: Dòng 1:
     +
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    Dòng 22: Dòng 23:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
    {|align="right"
    -
    | __TOC__
    +
    | __TOC__
    |}
    |}
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===
    -
    =====hợp nhất lại=====
    +
    =====hợp nhất lại=====
    -
    =====làm tròn (thành nguyên)=====
    +
    =====làm tròn (thành nguyên)=====
    -
    =====lấy tích phân=====
    +
    =====lấy tích phân=====
    ::[[integrate]] [[by]] [[parts]]
    ::[[integrate]] [[by]] [[parts]]
    ::lấy tích phân từng phần
    ::lấy tích phân từng phần
    Dòng 36: Dòng 37:
    ::lấy tích phân bằng phép thế
    ::lấy tích phân bằng phép thế
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====làm thành nguyên=====
    +
    =====làm thành nguyên=====
    -
    =====tích phân=====
    +
    =====tích phân=====
    ::[[integrate]] [[by]] [[parts]]
    ::[[integrate]] [[by]] [[parts]]
    ::lấy tích phân từng phần
    ::lấy tích phân từng phần
    Dòng 70: Dòng 71:
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=integrate integrate] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=integrate integrate] : Corporateinformation
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=integrate integrate] : Chlorine Online
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=integrate integrate] : Chlorine Online
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]

    13:29, ngày 10 tháng 9 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Hợp thành một thể thống nhất, tích hợp
    to integrate private hospitals into state health system
    hợp nhất các bệnh viện tư vào hệ thống y tế nhà nước
    Chỉ tổng số, chỉ giá trị trung bình của
    (toán học) tích phân
    Hoà nhập, hội nhập
    to integrate the foreign refugees into the indigenous community
    hoà nhập những người nước ngoài tị nạn vào cộng đồng bản xứ

    Nội động từ

    Hoà nhập, hội nhập
    the professional malefactors can hardly integrate in the honest life
    những kẻ bất lương nhà nghề khó mà hoà nhập vào cuộc sống lương thiện

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    hợp nhất lại
    làm tròn (thành nguyên)
    lấy tích phân
    integrate by parts
    lấy tích phân từng phần
    integrate by substitution
    lấy tích phân bằng phép thế

    Kỹ thuật chung

    làm thành nguyên
    tích phân
    integrate by parts
    lấy tích phân từng phần
    integrate by substitution
    lấy tích phân bằng phép thế

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Combine, unite, blend, bring or put together, assemble,merge, amalgamate, join, knit, mesh, consolidate, coalesce,fuse; US desegregate: We must integrate all the parts into acoherent whole. Several cultures have been well integrated intoour community.

    Oxford

    V. & adj.
    V.
    Tr. a combine (parts) into a whole. bcomplete (an imperfect thing) by the addition of parts.
    Tr. &intr. bring or come into equal participation in or membership ofsociety, a school, etc.
    Tr. desegregate, esp. racially (aschool etc.).
    Tr. Math. a find the integral of. b (asintegrated adj.) indicating the mean value or total sum of(temperature, an area, etc.).
    Adj.
    Made up of parts.
    Whole; complete.
    Integrable adj.integrability n. integrative adj. [L integrare integrat- makewhole (as INTEGER)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X