-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 12: Dòng 12: | __TOC__| __TOC__|}|}+ ===Cơ - Điện tử===+ =====Chốt hãm, đinh kẹp, tấm kẹp, cái chêm, cái chèn=====+ === Xây dựng====== Xây dựng========đinh kẹp, má kẹp// cái chèn, cái chốt, cái chêm==========đinh kẹp, má kẹp// cái chèn, cái chốt, cái chêm=====Dòng 43: Dòng 46: *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=gib gib] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=gib gib] : Corporateinformation- [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]13:30, ngày 24 tháng 9 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đinh kẹp, má kẹp
Giải thích EN: A detachable plate used to clamp parts into place and limit their range of motion.Building Engineering. in carpentry or ironwork, a heavy metal strap used to fasten two members together.
Giải thích VN: Tấm có thể tháo ra được dùng để kẹp các chi tiết vào vị trí và hạn chế tầm chuyển động của chúng. Trong ngành xây dựng, nghề mộc hay nghề sắt, thường là bản giằng bằng kim loại nặng kẹp chạt hai bộ phận với nhau.
Tham khảo chung
- gib : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
