• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 14: Dòng 14:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
     +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====đồ kim khí, khí giới, phần cứng (máy tính)=====
     +
    === Cơ khí & công trình===
    === Cơ khí & công trình===
    =====vật liệu sắt=====
    =====vật liệu sắt=====
    Dòng 115: Dòng 118:
    =====The mechanical and electroniccomponents of a computer etc. (cf. SOFTWARE).=====
    =====The mechanical and electroniccomponents of a computer etc. (cf. SOFTWARE).=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]

    13:32, ngày 24 tháng 9 năm 2008

    /´ha:d¸wɛə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đồ ngũ kim
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) vũ khí
    (tin học) phần cứng

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    đồ kim khí, khí giới, phần cứng (máy tính)

    Cơ khí & công trình

    vật liệu sắt

    Toán & tin

    phần cứng

    Giải thích VN: Những thành phần vật lý của hệ thống máy tính, như máy tính, máy vẽ, máy in, thiết bị đầu cuối, bàn số hóa ...

    AHDL (analoghardware design language)
    ngôn ngữ thiết kế phần cứng tương tự
    analog hardware design language (AHDL)
    ngôn ngữ thiết kế phần cứng tương tự
    common hardware reference platform
    nền quy chiếu phần cứng chung
    computer hardware
    phần cứng máy tính
    floating-point hardware
    phần cứng dấu chấm động
    hardware based
    dựa trên phần cứng
    hardware cell
    tế bào phần cứng
    hardware compatibility
    tương thích phần cứng
    HardWare Configuration Item (HWCI)
    mục cấu hình phần cứng
    Hardware Description Language (HDL)
    ngôn ngữ mô tả phần cứng
    hardware interrupt
    sự dừng do phần cứng
    hardware interrupt
    sự ngắt do phần cứng
    hardware language
    ngôn ngữ phần cứng
    hardware logic
    lôgic phần cứng
    hardware maintenance
    bảo dưỡng phần cứng
    hardware maintenance
    bảo trì phần cứng
    hardware monitor
    bộ hướng dẫn phần cứng
    hardware platform
    nền phần cứng
    hardware reliability
    độ tin cậy phần cứng
    hardware resources
    tài nguyên phần cứng
    hardware security
    an toàn phần cứng
    hardware security
    sự bảo vệ phần cứng
    hardware stack
    bộ tiếp điểm phần cứng
    hardware stack
    ngăn xếp phần cứng
    relocation hardware
    phần cứng định vị lại
    very-high speed integrated circuit hardware description language (VHDL)
    ngôn ngữ mô tả phần cứng VHSIC
    VHDL (very-high speed integrated circuit hardware description language)
    ngôn ngữ mô tả phần cứng VHSIC

    Xây dựng

    kẹp thi công

    Kỹ thuật chung

    đồ kim khí
    đồ ngũ kim
    phụ tùng cửa
    quai
    sản phẩm sắt
    vòng cữ

    Kinh tế

    đồ ngũ kim
    hàng ngũ kim
    hardware store
    cửa hàng ngũ kim
    phần cứng
    phần cứng (máy điện toán)
    phần cứng của máy vi tính
    vũ khí
    Tham khảo

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Tools, metal goods, Brit ironmongery: Go down to thehardware shop for some nails.
    (computer) equipment,components, devices, machinery; arms, munitions, armament(s),mat‚riel: We need the personnel to operate the hardware.

    Oxford

    N.
    Tools and household articles of metal etc.
    Heavymachinery or armaments.
    The mechanical and electroniccomponents of a computer etc. (cf. SOFTWARE).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X