-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 21: Dòng 21: | __TOC__| __TOC__|}|}+ ===Cơ - Điện tử===+ =====đoạn chìa ra, công xôn=====+ === Ô tô====== Ô tô========ddộ nhô ra==========ddộ nhô ra=====Dòng 94: Dòng 97: *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=overhang overhang] : National Weather Service*[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=overhang overhang] : National Weather Service*[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=overhang&submit=Search overhang] : amsglossary*[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=overhang&submit=Search overhang] : amsglossary- [[Category:Thông dụng]][[Category:Ô tô]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Ô tô]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]13:50, ngày 24 tháng 9 năm 2008
Chuyên ngành
Xây dựng
sự nhô ra
Giải thích EN: 1. a projecting building element, such as a roof or second story.a projecting building element, such as a roof or second story.2. the extent that such an element projects beyond something below.the extent that such an element projects beyond something below..
Giải thích VN: 1. Một thành phần nhô ra ngoài của một tòa nhà như là mái hoặc một tầng phụ///2. Dùng để chỉ sự mở rộng, nhô ra của một thành phần vượt quá thành phần ở phía dưới.
Từ điển: Thông dụng | Ô tô | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ