-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 53: Dòng 53: | __TOC__| __TOC__|}|}+ ===Cơ - Điện tử===+ [[Image:Ram.jpg|200px|Con trượt, pittông trụ trượt, đầu xọc, dao xọc,búa nện, cái đầm, (v) đầm, đóng, xọc]]+ =====Con trượt, pittông trụ trượt, đầu xọc, dao xọc,búa nện, cái đầm, (v) đầm, đóng, xọc=====+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình========búa thủy động==========búa thủy động=====Dòng 121: Dòng 125: =====Rammer n. [OE ram(m), perh. rel. toON rammr strong]==========Rammer n. [OE ram(m), perh. rel. toON rammr strong]=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]14:01, ngày 24 tháng 9 năm 2008
Thông dụng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Oxford
Hist. a =battering ram (see BATTER(1)). b a beak projecting from the bowof a battleship, for piercing the sides of other ships. c abattleship with such a beak.
A a hydraulic water-raising or liftingmachine. b the piston of a hydrostatic press. c the plunger ofa force-pump.
Rammer n. [OE ram(m), perh. rel. toON rammr strong]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ