• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 20: Dòng 20:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====chặn=====
     +
    ===Cơ - Điện tử===
    ===Cơ - Điện tử===
    =====(adj) phần bị chắn (mặt phẳng, đường thẳng), (v)chắn, ngăn, chặn=====
    =====(adj) phần bị chắn (mặt phẳng, đường thẳng), (v)chắn, ngăn, chặn=====
    Dòng 106: Dòng 109:
    =====Interception n.interceptive adj. [L intercipere intercept- (as INTER-, caperetake)]=====
    =====Interception n.interceptive adj. [L intercipere intercept- (as INTER-, caperetake)]=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]

    13:41, ngày 29 tháng 9 năm 2008

    /'intəsept/

    Thông dụng

    Danh từ

    (toán học) phần mặt phẳng (hoặc đường thẳng) bị chắn

    Ngoại động từ

    Chắn, chặn, chặn đứng
    to intercept any anti-governmental plot
    chặn đứng mọi âm mưu chống chính phủ
    (toán học) chắn

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    chặn

    Cơ - Điện tử

    (adj) phần bị chắn (mặt phẳng, đường thẳng), (v)chắn, ngăn, chặn

    Toán & tin

    cắt ra

    Kỹ thuật chung

    cắt
    chắn
    airborne intercept radar
    rađa ngăn chặn trên không
    Automatic Intercept Centre (AIC)
    trung tâm ngăn chặn tự động
    Automatic Intercept System (AIS)
    hệ thống ngăn chặn tự động
    Distributed Automatic Intercept System (DAIS)
    hệ thống ngăn chặn (nghe trộm) tự động kiểu phân bố
    intercept form of the equation of a straight line
    phương trình đoạn thẳng theo đoạn chắn
    intercept form of the equation of a straight line
    phương trình đường thẳng theo đoạn chắn
    intercept point
    điểm chặn
    intercept station
    đài chặn nghe
    Local Automatic Intercept System (LAIS)
    hệ thống ngăn chặn tự động cục bộ
    message intercept table
    bảng chắn thông báo
    miscellaneous intercept
    sự chặn (thông báo) phụ
    miscellaneous intercept
    sự chặn (thông báo) tạp
    Subscriber Personal Identification Number Intercept (SPINI)
    chặn số nhận dạng cá nhân của thuê bao
    to intercept and read (otherpeople's email, e.g.)
    chặn và đọc
    willful intercept
    sự chặn cố ý
    đoạn
    intercept form of the equation of a straight line
    phương trình đoạn thẳng theo đoạn chắn
    intercept form of the equation of a straight line
    phương trình đường thẳng theo đoạn chắn
    đoạn thẳng
    intercept form of the equation of a straight line
    phương trình đoạn thẳng theo đoạn chắn
    gặp
    giao điểm
    giao nhau
    phân ra
    phân đoạn
    sự chặn
    miscellaneous intercept
    sự chặn (thông báo) phụ
    miscellaneous intercept
    sự chặn (thông báo) tạp
    willful intercept
    sự chặn cố ý

    Kinh tế

    sự chặn hỏi
    Tham khảo

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Interrupt, deflect, stop, arrest, check, interfere (with),head off, block, impede, cut off, seize, grab, catch, trap: Hewas intercepted as he was about to board a plane with thedocuments. Keeler intercepted the ball, preventing a goal.

    Oxford

    V. & n.
    V.tr.
    Seize, catch, or stop (a person, message,vehicle, ball, etc.) going from one place to another.
    (usu.foll. by from) cut off (light etc.).
    Check or stop (motionetc.).
    Math. mark off (a space) between two points etc.
    N.Math. the part of a line between two points of intersection withusu. the coordinate axes or other lines.
    Interception n.interceptive adj. [L intercipere intercept- (as INTER-, caperetake)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X