-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 22: Dòng 22: == Ô tô==== Ô tô==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====com-pa==========com-pa======= Toán & tin ==== Toán & tin ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====số bị chia==========số bị chia======= Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bộ chia==========bộ chia=====::[[analog]] [[divider]]::[[analog]] [[divider]]Dòng 127: Dòng 127: == Kinh tế ==== Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====thiết bị chia==========thiết bị chia=====Dòng 133: Dòng 133: === Nguồn khác ====== Nguồn khác ===*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=divider divider] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=divider divider] : Corporateinformation+ == Xây dựng==+ =====bộ chia, máy chia, máy phân chia, cơ cấu rẽ=====+ + == Oxford==== Oxford==Dòng 140: Dòng 144: =====(in pl.) a measuring-compass, esp. with a screwfor setting small intervals.==========(in pl.) a measuring-compass, esp. with a screwfor setting small intervals.=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Ô tô]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Ô tô]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Xây dựng]]16:52, ngày 29 tháng 9 năm 2008
Kỹ thuật chung
bộ chia
- analog divider
- bộ chia tương tự
- binary divider
- bộ chia nhị phân
- capacitive divider
- bộ chia điện dung
- capacitive voltage divider
- bộ chia điện áp dung tính
- current divider
- bộ chia dòng
- digital divider
- bộ chia số
- divider chain
- chuỗi bộ chia
- field divider
- bộ chia tần số mành
- frequency divider
- bộ chia tần
- frequency divider
- bộ chia tần số
- inductive divider
- bộ chia cảm ứng
- inductive potential divider
- bộ chia điện thế cảm ứng
- inductive voltage divider
- bộ chia áp cảm ứng
- line divider
- bộ chia tần số dòng
- load divider
- bộ chia tải
- mixing divider
- bộ chia hỗn hợp
- parallel divider chain
- chuỗi bộ chia mạch song song
- potential divider
- bộ chia điện áp
- potential divider
- bộ chia thế
- potential divider
- bộ chia thế hiệu
- power divider
- bộ chia công suất
- regenerative divider
- bộ chia tái tạo
- requency divider
- bộ chia tần số
- sample divider
- bộ chia mẫu thử
- voltage divider
- bộ chia điện áp
bộ phân
- adjustable voltage divider
- bộ phân áp chỉnh được
- capacitor voltage divider
- bộ phân áp dùng tụ
- current divider
- bộ phân dòng
- frequency divider
- bộ phân chia tần số
- frequency divider
- bộ phân tần
- load divider
- bộ phân tải
- potential divider
- bộ phân thế
- power divider
- bộ phân chia công suất
- power divider
- bộ phân lực
- Regional Frequency Divider (RFD)
- bộ phận chia tần số khu vực
- resistor voltage divider
- bộ phân áp dùng điện trở
- voltage divider
- bộ phân áp
- voltage divider
- bộ phân thế
Từ điển: Thông dụng | Ô tô | Toán & tin | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
