-
(Khác biệt giữa các bản)(nghĩa mới)
Dòng 3: Dòng 3: ==Thông dụng====Thông dụng=====Động từ======Động từ===+ =====(to infiltrate through something / into something): Rỉ qua=====+ ::[[the]] [[thick]] [[fog]] [[seemed]] [[to]] [[have]] [[infiltrated]] [[through]] [[the]] [[walls]] [[into]] [[the]] [[room]]+ ::lớp sương mù dày đặc dường như thấm qua tường vào trong phòng+ =====(to infiltrate through something / into something): Xâm nhập, thâm nhập=====+ ::[[troops]] [[infiltrating]] [[through]] [[enemy]] [[lines]] [[into]] [[occupied]] [[territory]]+ ::bộ đội thâm nhập qua phòng tuyến của địch lọt vào trong vùng bị chiếm+ ::[[our]] [[entire]] [[organization]] [[had]] [[been]] [[infiltrated]] [[by]] [[enemy]] [[agents]]+ ::toàn bộ tổ chức của ta đã bị điệp viên của địch thâm nhập+ =====(nghĩa bóng) (to infiltrate somebody / something into something) ( to infiltrate something with somebody / something): cài (người) vào một tổ chức để thu thập tin tức hoặc phá hoại=====+ ::[[to]] [[infiltrate]] [[spies]] [[into]] [[a]] [[country]]+ ::cài gián điệp vào trong một nước+ ::[[to]] [[infiltrate]] [[an]] [[organization]] [[with]] [[one's]] [[own]] [[men]]+ ::cài người của mình vào trong một tổ chức+ =====(to infiltrate A into B / B with A) làm cho cái gì đi qua bằng cách lọc nó chầm chậm vào một cái khác=====+ ::[[to]] [[infiltrate]] [[poison]] [[into]] [[the]] [[water]] [[supply]]; [[to]] [[infiltrate]] [[the]] [[water]] [[supply]] [[with]] [[poison]]+ ::ngấm chất độc vào hệ thống cung cấp nước+ =====(y học) thâm nhiễm=====- =====Rỉ qua=====- - =====Xâm nhập=====- - =====(y học) thâm nhiễm=======Chuyên ngành====Chuyên ngành==18:30, ngày 2 tháng 10 năm 2008
Thông dụng
Động từ
(nghĩa bóng) (to infiltrate somebody / something into something) ( to infiltrate something with somebody / something): cài (người) vào một tổ chức để thu thập tin tức hoặc phá hoại
Tham khảo chung
- infiltrate : National Weather Service
- infiltrate : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ