-
(Khác biệt giữa các bản)(nghĩa mới)(thêm hình thái từ)
Dòng 20: Dòng 20: ::ngấm chất độc vào hệ thống cung cấp nước::ngấm chất độc vào hệ thống cung cấp nước=====(y học) thâm nhiễm==========(y học) thâm nhiễm=====+ ===Hình thái từ===+ *V_ed: [[Infiltrated]]+ *V_ing: [[Infiltrating]]04:00, ngày 3 tháng 10 năm 2008
Thông dụng
Động từ
(nghĩa bóng) (to infiltrate somebody / something into something) ( to infiltrate something with somebody / something): cài (người) vào một tổ chức để thu thập tin tức hoặc phá hoại
Tham khảo chung
- infiltrate : National Weather Service
- infiltrate : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ