-
(Khác biệt giữa các bản)(từ mới)
Dòng 9: Dòng 9: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ {|align="right"- | __TOC__+ | __TOC__|}|}=== Điện lạnh====== Điện lạnh===- =====khí động lực=====+ =====khí động lực=====::[[aerodynamic]] [[heating]]::[[aerodynamic]] [[heating]]::tăng nhiệt khí động (lưc)::tăng nhiệt khí động (lưc)+ ===Ô tô===+ =====Hình dáng khí động học======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====khí động=====+ =====khí động=====::[[aerodynamic]] [[balance]]::[[aerodynamic]] [[balance]]::sự cân bằng khí động::sự cân bằng khí độngDòng 80: Dòng 82: ::[[aerodynamic]] [[vehicle]]::[[aerodynamic]] [[vehicle]]::tàu khí động học::tàu khí động học- =====khí động học=====+ =====khí động học=====::[[aerodynamic]] [[coefficient]]::[[aerodynamic]] [[coefficient]]::hệ số khí động học::hệ số khí động họcDòng 93: Dòng 95: ::[[aerodynamic]] [[vehicle]]::[[aerodynamic]] [[vehicle]]::tàu khí động học::tàu khí động học- =====khí động lực học=====+ =====khí động lực học=====+ == Tham khảo chung ==== Tham khảo chung ==03:38, ngày 16 tháng 12 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
khí động
- aerodynamic balance
- sự cân bằng khí động
- aerodynamic braking
- sự hãm khí động
- aerodynamic center
- tiêu điểm khí động
- aerodynamic center
- tâm khí động
- aerodynamic centre
- tiêu điểm khí động
- aerodynamic centre
- tâm khí động
- aerodynamic coefficient
- hệ số khí động
- aerodynamic coefficient
- hệ số khí động (lực)
- aerodynamic coefficient
- hệ số khí động học
- aerodynamic configuration
- cấu hình khí động học
- aerodynamic drag
- lực cản khí động lực
- aerodynamic efficiency
- hiệu suất khí động
- aerodynamic factor
- hệ số khí động (lực)
- aerodynamic heating
- tăng nhiệt khí động (lưc)
- aerodynamic lag
- sự trễ khí động
- aerodynamic lift
- lực nâng khí động (lực)
- aerodynamic load
- tải khí động (lực)
- aerodynamic load
- tải trọng khí động
- aerodynamic mirror
- gương khí động học
- aerodynamic noise
- tiếng ồn khí động lực
- aerodynamic performance
- tính khí động học
- aerodynamic power
- lực khí động (lực)
- aerodynamic pressure
- áp suất khí động (lực)
- aerodynamic properties
- tính chất khí động
- aerodynamic quality
- đặc trưng khí động lực
- aerodynamic resistance
- sức bền khí động
- aerodynamic shadow
- bóng khí động học
- Aerodynamic Stability of bridge
- ổn định khí động lực của cầu
- aerodynamic tunnel
- ống khí động (lực)
- aerodynamic twist
- sự xoắn khí động
- aerodynamic vehicle
- tàu khí động học
khí động học
- aerodynamic coefficient
- hệ số khí động học
- aerodynamic configuration
- cấu hình khí động học
- aerodynamic mirror
- gương khí động học
- aerodynamic performance
- tính khí động học
- aerodynamic shadow
- bóng khí động học
- aerodynamic vehicle
- tàu khí động học
Tham khảo chung
- aerodynamic : National Weather Service
- aerodynamic : amsglossary
- aerodynamic : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ