-
(Khác biệt giữa các bản)(nhdgu)(Khôi phục DL)
Dòng 2: Dòng 2: - ==+ ==Thông dụng==+ ===Danh từ===+ =====Bù nhìn; ngáo ộp=====+ + =====Người ăn mặc kỳ quái=====+ + =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) anh chàng, gã=====+ + =====Who's that guy?=====+ + =====Anh chàng ấy là ai thế?=====+ + =====(từ lóng) sự chuồn=====+ + =====Bạn thân! (Gọi một cách thân thiện)+ ::[[to]] [[do]] [[a]] [[guy]]+ ::đánh bài chuồn+ + =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lời nói đùa, lời pha trò; lời nói giễu=====+ + + ===Ngoại động từ===+ + =====Bêu hình nộm (của ai)=====+ + =====Chế giễu (ai)=====+ ===Nội động từ===+ + =====(từ lóng) chuồn=======Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ {|align="right"- | __TOC__+ | __TOC__|}|}=== Xây dựng====== Xây dựng========cáp néo==========cáp néo======== Điện====== Điện===- =====dây guy=====+ =====dây guy=====''Giải thích VN'': Dây chẳng, néo bằng thép, thép mạ kẽm để giữ cột hay tháp ở vị trí thẳng đứng.''Giải thích VN'': Dây chẳng, néo bằng thép, thép mạ kẽm để giữ cột hay tháp ở vị trí thẳng đứng.=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====dây cáp chằng=====+ =====dây cáp chằng=====- =====dây cáp néo trong xây dựng=====+ =====dây cáp néo trong xây dựng=====''Giải thích EN'': [[A]] [[wire]], [[rope]], [[or]] [[chain]] [[that]] [[is]] [[used]] [[to]] [[secure]] [[a]] [[vertical]] [[and]] [[often]] [[temporary]] [[structure]] [[such]] [[as]] [[a]] [[mast]], [[tower]], [[derrick]], [[or]] [[chimney]]. [[Also]], [[guy]] [[rope]], [[guy]] [[wire]].''Giải thích EN'': [[A]] [[wire]], [[rope]], [[or]] [[chain]] [[that]] [[is]] [[used]] [[to]] [[secure]] [[a]] [[vertical]] [[and]] [[often]] [[temporary]] [[structure]] [[such]] [[as]] [[a]] [[mast]], [[tower]], [[derrick]], [[or]] [[chimney]]. [[Also]], [[guy]] [[rope]], [[guy]] [[wire]].Dòng 24: Dòng 52: ''Giải thích VN'': Một loại dây, hoặc xích được sử dụng để đảm bảo tạm thời hướng thẳng đứng và thường được sử dụng trong các cấu trúc xây dựng như: ống khói, tháp.''Giải thích VN'': Một loại dây, hoặc xích được sử dụng để đảm bảo tạm thời hướng thẳng đứng và thường được sử dụng trong các cấu trúc xây dựng như: ống khói, tháp.- =====dây chằng=====+ =====dây chằng=====- =====dây giằng=====+ =====dây giằng=====- =====dây kéo=====+ =====dây kéo=====- =====dây néo=====+ =====dây néo=====- =====dây treo=====+ =====dây treo=====- =====sự neo chằng=====+ =====sự neo chằng=====- =====sự neo giằng=====+ =====sự neo giằng==========thanh kéo==========thanh kéo=====Dòng 54: Dòng 82: *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=guy guy] : Chlorine Online*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=guy guy] : Chlorine Online*[http://foldoc.org/?query=guy guy] : Foldoc*[http://foldoc.org/?query=guy guy] : Foldoc- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category: Tham khảo chung]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Xây dựng]]+ [[Thể_loại:Điện]]06:01, ngày 24 tháng 12 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
dây cáp néo trong xây dựng
Giải thích EN: A wire, rope, or chain that is used to secure a vertical and often temporary structure such as a mast, tower, derrick, or chimney. Also, guy rope, guy wire.
Giải thích VN: Một loại dây, hoặc xích được sử dụng để đảm bảo tạm thời hướng thẳng đứng và thường được sử dụng trong các cấu trúc xây dựng như: ống khói, tháp.
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Điện
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ