-
(Khác biệt giữa các bản)n (sửa phiên âm)
Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">gri:n</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====+ =====/'''<font color="blue">grin</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =======Thông dụng====Thông dụng==Dòng 79: Dòng 79: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ {|align="right"- | __TOC__+ | __TOC__|}|}=== Xây dựng====== Xây dựng===Dòng 91: Dòng 91: =====màu lục==========màu lục======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====cây xanh=====+ =====cây xanh=====::[[green]] [[area]]::[[green]] [[area]]::khu cây xanh::khu cây xanhDòng 116: Dòng 116: ::[[urban]] [[green]] [[space]]::[[urban]] [[green]] [[space]]::cây xanh đô thị::cây xanh đô thị- =====lục=====+ =====lục=====- =====màu xanh=====+ =====màu xanh=====::blue-green [[laser]]::blue-green [[laser]]::laze màu xanh lam::laze màu xanh lamDòng 128: Dòng 128: ::màu xanh đối::màu xanh đối=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====bãi cỏ xanh=====+ =====bãi cỏ xanh==========cây cỏ==========cây cỏ=====Dòng 207: Dòng 207: =====Greenish adj. greenly adv. greenness n. [OEgrene (adj. & n.), grenian (v.), f. Gmc, rel. to GROW]==========Greenish adj. greenly adv. greenness n. [OEgrene (adj. & n.), grenian (v.), f. Gmc, rel. to GROW]=====- Category:Thông dụng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Ô tô]][[Category:Xây dựng]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Điện lạnh]]+ [[Thể_loại:Ô tô]]+ [[Thể_loại:Xây dựng]]03:01, ngày 14 tháng 1 năm 2009
Thông dụng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
cây xanh
- green area
- khu cây xanh
- green area
- vùng có cây xanh
- green belt
- dải cây xanh
- green belt
- vành đai cây xanh
- green density
- mật độ cây xanh
- green fence
- hàng rào cây xanh
- green space
- khối cây xanh
- green space
- khu cây xanh
- green zone
- vùng cây xanh
- public green zone
- vùng cây xanh công cộng
- restricted-use green zone
- vùng cây xanh hạn chế (sử dụng)
- urban green space
- cây xanh đô thị
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Verdant, grassy, fresh, leafy; rural, country-like:Plans call for a green belt to be created around every majorcity.
Immature, unripe, unripened; na‹ve, callow, untested,untrained, unversed, inexperienced, new, raw, unseasoned,unsophisticated, gullible, amateur, unskilled, unskilful,amateurish, non-professional, inexpert, Colloq wet behind theears: This banana is still too green to eat. Isn't Piers a bitgreen to be given so much responsibility? 3 environmental,conservationist: The green activists appear to be gaininginfluence in governmental circles.
Oxford
Inexperienced, na‹ve, gullible.6 a (of the complexion) pale, sickly-hued. b jealous, envious.7 young, flourishing.
A a piece of public or commongrassy land (village green). b a grassy area used for a specialpurpose (putting-green; bowling-green). c Golf a putting-green.d Golf a fairway.
Unripenedcheese. Green Cloth (in full Board of Green Cloth) (in the UK)the Lord Steward's department of the Royal Household. greencrop a crop used as fodder in a green state rather than as hayetc. green drake the common mayfly. green earth a hydroussilicate of potassium, iron, and other metals. green-eyedjealous. the green-eyed monster jealousy. green fat part of aturtle, highly regarded by gourmets. green-fee Golf a chargefor playing one round on a course. green fingers skill ingrowing plants. green goose a goose killed under four monthsold and eaten without stuffing. green in a person's eye a signof gullibility (do you see any green in my eye?). green leekany of several green-faced Australian parakeets. green light 1a signal to proceed on a road, railway, etc.
Colloq.permission to go ahead with a project. green linnet =GREENFINCH. green manure growing plants ploughed into the soilas fertilizer. green meat grass and green vegetables as food.Green Paper (in the UK) a preliminary report of Governmentproposals, for discussion. green plover a lapwing. green poundthe exchange rate for the pound for payments for agriculturalproduce in the EEC. green revolution greatly increased cropproduction in underdeveloped countries. green-room a room in atheatre for actors and actresses who are off stage. green-stickfracture a bone-fracture, esp. in children, in which one side ofthe bone is broken and one only bent. green tea tea made fromsteam-dried, not fermented, leaves. green thumb = greenfingers. green turtle a green-shelled sea turtle, Cheloniamydas, highly regarded as food. green vitriol ferrous sulphatecrystals.
Greenish adj. greenly adv. greenness n. [OEgrene (adj. & n.), grenian (v.), f. Gmc, rel. to GROW]
Từ điển: Thông dụng | Điện lạnh | Ô tô | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ