• (Khác biệt giữa các bản)
    (Sửa phiên âm)
    Dòng 23: Dòng 23:
    ::cảm thấy sức khoẻ sút đi, cảm thấy ốm
    ::cảm thấy sức khoẻ sút đi, cảm thấy ốm
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====Adv.=====
     
    -
    =====Anyway.=====
     
    -
    =====In a disorderly manner or state (does hiswork anyhow; things are all anyhow).=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adverb=====
     +
    :[[about]] , [[anyway]] , [[any which way]] , [[around]] , [[at any rate]] , [[at random]] , [[haphazard]] , [[haphazardly]] , [[helter-skelter]] , [[however]] , [[in any case]] , [[in any respect]] , [[in any way]] , [[in either way]] , [[in one way or another]] , [[in whatever way]] , [[nevertheless]] , [[random]] , [[randomly]] , [[regardless]] , [[under any circumstances]] , [[whatever happens]] , [[willy-nilly]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    09:57, ngày 22 tháng 1 năm 2009

    /'enihau/

    Thông dụng

    Cách viết khác anyway

    Phó từ

    Thế nào cũng được, cách nào cũng được
    pay me anyhow, but do pay me
    anh trả tôi thế nào cũng được nhưng phải trả tôi
    Dầu sao chăng nữa, dù thế nào đi nữa
    anyhow I must be off tomorrow
    dù sao chăng nữa mai tôi cũng phải đi
    Đại khái, qua loa, tuỳ tiện, được chăng hay chớ; cẩu thả, lộn xộn, lung tung
    to do one's work anyhow
    làm đại khái, làm qua loa
    things are all anyhow
    mọi việc đều lộn xộn
    to feel anyhow
    cảm thấy sức khoẻ sút đi, cảm thấy ốm


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X