• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (09:59, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 22: Dòng 22:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====đói=====
    =====đói=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====Adj.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Famished, starved, starving, ravenous, voracious, empty,hollow, Colloq chiefly Brit peckish: I'm hungry enough to eat ahorse.=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[athirst]] , [[avid]] , [[carnivorous]] , [[could eat a horse]] , [[covetous]] , [[craving]] , [[eager]] , [[edacious]] , [[empty]] , [[esurient]] , [[famished]] , [[famishing]] , [[flying light]] , [[got the munchies]] , [[greedy]] , [[hankering]] , [[hoggish]] , [[hollow]] , [[hungered]] , [[insatiate]] , [[keen]] , [[omnivorous]] , [[on empty stomach]] , [[piggish]] , [[rapacious]] , [[ravenous]] , [[starved]] , [[unfilled]] , [[unsatisfied]] , [[voracious]] , [[yearning]] , [[starving]] , [[acquisitive]] , [[avaricious]] , [[grasping]] , [[barren]] , [[depleted]] , [[infertile]] , [[insatiable]] , [[unfed]]
    -
    =====Craving, covetous, eager, avid, greedy, keen,yearning, desirous, longing, hungering, thirsting, starving,dying, Colloq hankering: Marooned for years, Crusoe was hungryfor the sight of another human being. 3 acquisitive, greedy,thirsty, insatiable, deprived: The parched, hungry earth drankup the rain.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    === Oxford===
    +
    =====adjective=====
    -
    =====Adj.=====
    +
    :[[full]] , [[replete]] , [[satiated]] , [[satisfied]] , [[stuffed]]
    -
    =====(hungrier, hungriest) 1 feeling or showing hunger; needingfood.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Inducing hunger (a hungry air).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A eager, greedy,craving. b Austral. mean, stingy.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(of soil) poor, barren.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Hungrily adv. hungriness n. [OE hungrig (as HUNGER)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=hungry hungry] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=hungry hungry] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=hungry hungry] : Chlorine Online
    +
    -
    *[http://foldoc.org/?query=hungry hungry] : Foldoc
    +

    Hiện nay

    /'hΔŋgri/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đói, cảm thấy đói, ra vẻ đói ăn
    as hungry as a hunter
    đói cào ruột
    a lean and hungry look
    vẻ gầy còm đói ăn
    Làm cho thấy đói, gợi thèm (ăn)
    a hungry air
    vẻ gợi cho người ta thèm khát
    (nghĩa bóng) khao khát, thèm khát, ham muốn
    hungry for affection
    thèm khát tình yêu thương
    Xấu, khô cằn
    hungry soil
    đất xấu, đất khô cằn

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    đói

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X