-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 17: Dòng 17: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========đẻ==========đẻ=====- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====Adj.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Existing as a result of birth.=====+ =====adjective=====- + :[[built-in]] , [[congenital]] , [[constitutional]] , [[deep-seated]] , [[essential]] , [[inborn]] , [[inbred]] , [[ingenerate]] , [[inherent]] , [[intrinsic]] , [[natural]] , [[aborning]] , [[delivered]] , [[hatched]] , [[illegitimate]] , [[innate]] , [[legitimate]] , [[misbegotten]] , [[nascent]] , [[native]] , [[nee]] , [[parturient]] , [[spurious]] , [[supposititious]]- =====A being such or likelyto become such by natural ability or quality (a born leader). b(usu. foll. by to + infin.) having a specified destiny orprospect (born lucky; born to be king; born to lead men).=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - =====(incomb.) of a certain status by birth (French-born; well-born).=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=born born]: National Weather Service+ - *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=born&submit=Search born]: amsglossary+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=born born]: Corporateinformation+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- built-in , congenital , constitutional , deep-seated , essential , inborn , inbred , ingenerate , inherent , intrinsic , natural , aborning , delivered , hatched , illegitimate , innate , legitimate , misbegotten , nascent , native , nee , parturient , spurious , supposititious
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ