• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (13:16, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 14: Dòng 14:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===
    -
    =====thuộc vũ trụ=====
    +
    =====thuộc vũ trụ=====
    =====trời=====
    =====trời=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====vũ trụ=====
    =====vũ trụ=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====Adj.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Heavenly, divine, spiritual, godly, paradisiac(al) orparadisaic, sublime, empyrean, Elysian, ethereal, immortal,supernatural: They worshipped Jupiter and other celestialbeings.=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[angelic]] , [[astral]] , [[beatific]] , [[blessed]] , [[divine]] , [[elysian]] , [[empyral]] , [[empyrean]] , [[eternal]] , [[ethereal]] , [[godlike]] , [[hallowed]] , [[holy]] , [[immortal]] , [[olympian]] , [[otherworldly]] , [[seraphic]] , [[spiritual]] , [[sublime]] , [[supernal]] , [[supernatural]] , [[transcendental]] , [[transmundane]] , [[empyreal]] , [[paradisaic]] , [[paradisaical]] , [[paradisal]] , [[paradisiac]] , [[paradisiacal]] , [[astronomical]] , [[blissful]] , [[etheric]] , [[heavenly]] , [[planetary]] , [[sky]] , [[unearthly]] , [[uranic]]
    -
    =====Astronomical, astral: We studied celestialnavigation and how to use a sextant.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    === Oxford===
    +
    =====adjective=====
    -
    =====Adj.=====
    +
    :[[earthly]] , [[hellish]] , [[infernal]] , [[mortal]]
    -
    =====Heavenly; divinely good or beautiful; sublime.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====A ofthe sky; of the part of the sky commonly observed in astronomyetc. b of heavenly bodies.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Celestially adv. [ME f. OF f.med.L caelestialis f. L caelestis: see CELESTE]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=celestial celestial] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /si'lestjəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) trời
    celestial blue
    xanh da trời
    Có tính chất như thiên đàng; như thiên đàng
    celestial happiness
    hạnh phúc như ở thiên đàng, hạnh phúc tuyệt vời

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    thuộc vũ trụ
    trời

    Kỹ thuật chung

    vũ trụ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X