-
(Khác biệt giữa các bản)n (sửa phiên âm)
Dòng 7: Dòng 7: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========gà==========gà=====Dòng 16: Dòng 14: =====gà giò==========gà giò=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=chicken chicken] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- ===Oxford===+ =====noun=====- =====N., adj., & v.=====+ :[[coward]] , [[craven]] , [[dastard]] , [[funk]] , [[poltroon]] , [[quitter]] , [[recreant]] , [[scaredy cat]] , [[yellow belly]] , [[banty]] , [[barnyard fowl]] , [[biddy]] , [[capon]] , [[chick]] , [[cock]] , [[cock-a-doodle-do]] , [[cockalorum]] , [[cockerel]] , [[gump]] , [[heeler]] , [[hen]] , [[poultry]] , [[pullet]] , [[rooster]] , [[afraid]] , [[broiler]] , [[brood]] , [[chicky]] , [[fowl]] , [[fryer]] , [[gutless]] , [[pl]].poultry , [[poult]] , [[sissy]] , [[timid]] , [[yellow]]- =====N. (pl. same or chickens) 1 a young bird of adomestic fowl.=====+ =====adjective=====- + :[[chickenhearted]] , [[craven]] , [[dastardly]] , [[faint-hearted]] , [[lily-livered]] , [[pusillanimous]] , [[unmanly]]- =====A a domestic fowl prepared as food. b itsflesh.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]]- + - =====A youthful person (usu.with neg.:is no chicken).=====+ - + - =====Colloq. a children's pastime testing courage,usu. recklessly.=====+ - + - =====Adj. colloq. cowardly.=====+ - + - =====V.intr. (foll. by out) colloq.withdraw from or fail in some activity through fear or lack ofnerve.=====+ - + - =====Chicken-and-egg problem (or dilemma etc.) theunresolved question as to which of two things caused the other.chicken brick an earthenware container in two halves forroastingachicken in its own juices. chicken cholera seeCHOLERA. chicken-feed 1 food forpoultry.=====+ - + - =====Colloq. anunimportant amount,esp. of money. chicken-hearted(or-livered) easily frightened; lacking nerve or courage.chicken-wire a light wire netting with a hexagonal mesh.[OEcicen,cycen f. Gmc]=====+ - + - [[Thể_loại:Thông dụng]]+ - [[Thể_loại:Xây dựng]]+ 14:15, ngày 23 tháng 1 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- coward , craven , dastard , funk , poltroon , quitter , recreant , scaredy cat , yellow belly , banty , barnyard fowl , biddy , capon , chick , cock , cock-a-doodle-do , cockalorum , cockerel , gump , heeler , hen , poultry , pullet , rooster , afraid , broiler , brood , chicky , fowl , fryer , gutless , pl.poultry , poult , sissy , timid , yellow
adjective
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ