• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 8: Dòng 8:
    =====(y học) sự kích thích; sự làm tấy lên, sự làm rát (da...)=====
    =====(y học) sự kích thích; sự làm tấy lên, sự làm rát (da...)=====
    -
    [[Category:Thông dụng]]
    +
    [[Category:Thông dụng]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[soreness]] , [[susceptibility]] , [[tenderness]] , [[inflammation]] , [[excitability]] , [[rawness]] , [[tenseness]] , [[irritability]] , [[oversensitiveness]] , [[hypersensitivity]] , [[oversensitivity]] , [[susceptibleness]] , [[vexation]] , [[exasperation]] , [[upset]] , [[provocation]] , [[anger]] , [[annoyance]] , [[stress]] , [[discomfort]] , [[botheration]] , [[bothering]] , [[harassment]] , [[pestering]] , [[aggravation]] , [[bother]] , [[besetment]] , [[irritant]] , [[nuisance]] , [[peeve]] , [[plague]] , [[torment]] , [[chafing]] , [[itch]] , [[rash]] , [[sore]]

    15:21, ngày 23 tháng 1 năm 2009

    /¸iri´teiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ
    Sự làm phát cáu, sự chọc tức; tình trạng bị làm phát cáu, tình trạng bị chọc tức
    (sinh vật học) sự kích thích
    (y học) sự kích thích; sự làm tấy lên, sự làm rát (da...)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X