• /pi:v/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    (thông tục) chọc tức; làm phiền (ai), làm (ai) tức giận

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    attraction , desire , like , love , want

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X