-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 23: Dòng 23: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====chói mắt=====+ =====chói mắt=====::[[anti-dazzle]]::[[anti-dazzle]]::chống chói mắt::chống chói mắt::anti-dazzle [[glass]]::anti-dazzle [[glass]]::kính chống chói mắt::kính chống chói mắt- =====làm chói mắt=====+ =====làm chói mắt=====- =====làm lóa mắt=====+ =====làm lóa mắt==========lóa==========lóa=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====V.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Impress,bewitch,enchant,charm,beguile,intrigue,captivate, fascinate,spellbind, entrance, hypnotize,mesmerize:Every man in the room was dazzled by Mrs d'Arcy's brilliant witand good looks. 2 See daze,def. 1.=====+ =====verb=====- + :[[astonish]] , [[awe]] , [[bedazzle]] , [[blind]] , [[blur]] , [[bowl over ]]* , [[daze]] , [[excite]] , [[fascinate]] , [[glitz ]]* , [[hypnotize]] , [[impress]] , [[overawe]] , [[overpower]] , [[overwhelm]] , [[razzle-dazzle]] , [[strike dumb]] , [[stupefy]] , [[surprise]] , [[amaze]] , [[bewilder]] , [[eclipse]] , [[electrify]] , [[outshine]] , [[shine]]- =====N.=====+ =====noun=====- + :[[blaze]]- =====Brilliance,splendour,magnificence, sparkle,glitter,Slangrazzle-dazzle,razzmatazz: Many actors are lured to NewYork by the dazzle of Broadway.=====+ ===Từ trái nghĩa===- === Oxford===+ =====verb=====- =====V. & n.=====+ :[[bore]]- =====V.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - =====Tr. blind temporarily or confuse the sight ofby an excess of light.=====+ - + - =====Tr. impress or overpower (a person)with knowledge, ability, or any brilliant display or prospect.3 intr. archaic (of eyes) be dazzled.=====+ - + - =====N. bright confusinglight.=====+ - + - =====Dazzlement n. dazzler n. dazzling adj. dazzlinglyadv.[ME, f. DAZE + -LE(4)]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=dazzle dazzle]: National Weather Service+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=dazzle dazzle]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Thông dụng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ