• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 10: Dòng 10:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====chi tiêu=====
    +
    =====chi tiêu=====
    -
    =====trả=====
    +
    =====trả=====
    -
    =====trả (tiền, món tiền)=====
    +
    =====trả (tiền, món tiền)=====
    -
    =====xuất=====
    +
    =====xuất=====
    =====xuất quỹ=====
    =====xuất quỹ=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=disburse disburse] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    =====verb=====
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=disburse&searchtitlesonly=yes disburse] : bized
    +
    :[[acquit]] , [[ante up]] , [[come across]] , [[come through]] , [[come up with]] , [[contribute]] , [[cough up]] , [[deal]] , [[defray]] , [[dispense]] , [[disperse]] , [[distribute]] , [[divide]] , [[divvy]] , [[dole out ]]* , [[expend]] , [[foot the bill ]]* , [[give]] , [[lay out ]]* , [[measure out]] , [[outlay]] , [[partition]] , [[pay out]] , [[pony up]] , [[put out]] , [[shell out ]]* , [[use]] , [[lay out]] , [[pay]] , [[allocate]] , [[mete]] , [[spend]]
    -
    === Oxford===
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====V.=====
    +
    =====verb=====
    -
    =====Tr. expend (money).=====
    +
    :[[deposit]] , [[hoard]] , [[hold]] , [[retain]] , [[save]] , [[set aside]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    =====Tr. defray (a cost).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. paymoney.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Disbursal n. disbursement n. disburser n. [OFdesbourser (as DIS-, BOURSE)]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    07:57, ngày 30 tháng 1 năm 2009

    /dis´bə:s/

    Thông dụng

    Động từ

    Dốc túi, dốc hầu bao, chi tiêu

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    chi tiêu
    trả
    trả (tiền, món tiền)
    xuất
    xuất quỹ

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X