-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 26: Dòng 26: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Thực phẩm====== Thực phẩm========dịch ngâm==========dịch ngâm=====Dòng 34: Dòng 32: =====bùn khoáng==========bùn khoáng======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====chiết dịch=====+ =====chiết dịch=====- =====dịch ngâm=====+ =====dịch ngâm=====::[[fermented]] [[mash]]::[[fermented]] [[mash]]::dịch ngâm lên men::dịch ngâm lên menDòng 53: Dòng 51: ::[[sweet]] [[mash]]::[[sweet]] [[mash]]::dịch ngâm ngọt::dịch ngâm ngọt- =====nghiền=====+ =====nghiền=====::[[mash]] [[filter]]::[[mash]] [[filter]]::thiết bị lọc khối nghiền::thiết bị lọc khối nghiềnDòng 61: Dòng 59: ::sự nghiền sơ bộ::sự nghiền sơ bộ=====trộn==========trộn=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=mash mash] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === Oxford===+ =====verb=====- =====N. & v.=====+ :[[brew]] , [[bruise]] , [[chew]] , [[crush]] , [[decoct]] , [[grind]] , [[hash]] , [[infuse]] , [[macerate]] , [[masticate]] , [[mush up]] , [[pound]] , [[press]] , [[pulp]] , [[pulverize]] , [[push]] , [[reduce]] , [[scrunch]] , [[squeeze]] , [[squish]] , [[steep]] , [[triturate]] , [[mush]] , [[squash]] , [[cream]] , [[flirt]] , [[mess]] , [[mixture]] , [[scramble]] , [[smash]]- =====N.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Thực phẩm]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====A soft mixture.=====+ - + - =====A mixture of boiled grain,bran,etc.,given warm to horses etc.=====+ - + - =====Brit. colloq. mashedpotatoes (sausage and mash).=====+ - + - =====A mixture of malt and hot waterused to form wort for brewing.=====+ - + - =====A soft pulp made by crushing,mixing with water,etc.=====+ - + - =====V.tr.=====+ - + - =====Reduce (potatoes etc.) to auniform mass by crushing.=====+ - + - =====Crush orpoundto apulp.=====+ - + - =====Mix(malt) with hot water to form wort.=====+ - + - =====Masher n.[OE masc f.WG,perh. rel. to MIX]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Thực phẩm]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kinh tế
nghiền
- mash filter
- thiết bị lọc khối nghiền
- mash preparation
- sự xử lý nghiền nát sơ bộ
- pre-mash
- sự nghiền sơ bộ
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ