-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 8: Dòng 8: =====( số nhiều) tự truyện; hồi ký==========( số nhiều) tự truyện; hồi ký=====- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- =====N.=====- =====Account, report, reportage, narrative, essay,dissertation, disquisition, paper, journal, record, biography,life: They found her memoir about life in the jungle veryexciting.=====- =====Memoirs. autobiography, reminiscences,recollections, memories, diary, confessions, letters, lifestory; annals, history, account(s), record(s), chronology: Shewas reading the memoirs of Henry Kissinger.=====+ ==Các từ liên quan==- ===Oxford===+ ===Từ đồng nghĩa===- =====N.=====+ =====noun=====- =====A historicalaccountor biography written from personalknowledge or special sources.=====+ :[[account]] , [[anecdote]] , [[annal]] , [[autobiography]] , [[bio]] , [[biography]] , [[chronicle]] , [[confessions]] , [[diary]] , [[discourse]] , [[dissertation]] , [[essay]] , [[journal]] , [[life]] , [[life story]] , [[memory]] , [[monograph]] , [[narrative]] , [[note]] , [[recollection]] , [[register]] , [[reminiscence]] , [[thesis]] , [[tractate]] , [[transactions]] , [[treatise]] , [[vita]] , [[commentary]] , [[record]] , [[report]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- =====(in pl.) anautobiographyor awritten account of one's memory of certain events or people.=====+ - + - =====A anessayon a learned subject specially studied by the writer.b (in pl.) the proceedings ortransactionsof a learned society(Memoirs of the American Mathematical Society).=====+ - + - =====Memoirist n.[F m‚moire (masc.),special use of m‚moire (fem.) MEMORY]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ 08:29, ngày 30 tháng 1 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- account , anecdote , annal , autobiography , bio , biography , chronicle , confessions , diary , discourse , dissertation , essay , journal , life , life story , memory , monograph , narrative , note , recollection , register , reminiscence , thesis , tractate , transactions , treatise , vita , commentary , record , report
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ