-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 20: Dòng 20: =====( số nhiều) (từ lóng) những cái phụ thuộc, những thứ cần đến==========( số nhiều) (từ lóng) những cái phụ thuộc, những thứ cần đến=====- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Oxford===- =====N.=====- =====A an action; the performance of a deed (famous for hisdoings; it was my doing). b activity, effort (it takes a lot ofdoing).=====- =====Colloq. a scolding; a beating.=====+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- =====(in pl.) sl. thingsneeded; adjuncts; things whose names are not known (have we gotall the doings?).=====+ =====noun=====- + :[[accomplishing]] , [[accomplishment]] , [[achieving]] , [[act]] , [[action]] , [[carrying out]] , [[deed]] , [[execution]] , [[exploit]] , [[handiwork]] , [[implementation]] , [[performance]] , [[performing]] , [[thing]] , [[work]]- == Tham khảo chung ==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=doing doing]: National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=doing doing]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=doing doing]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accomplishing , accomplishment , achieving , act , action , carrying out , deed , execution , exploit , handiwork , implementation , performance , performing , thing , work
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ