-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 20: Dòng 20: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình===- =====có dạng nấm=====+ =====có dạng nấm==========vật hình nấm==========vật hình nấm=====Dòng 33: Dòng 31: === Kinh tế ====== Kinh tế ========nấm==========nấm=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=mushroom mushroom] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- ===Oxford===+ =====verb=====- =====N. & v.=====+ :[[augment]] , [[blow up]] , [[boom]] , [[burgeon]] , [[burst]] , [[detonate]] , [[expand]] , [[explode]] , [[flourish]] , [[go off]] , [[grow]] , [[grow rapidly]] , [[increase]] , [[luxuriate]] , [[proliferate]] , [[shoot up]] , [[spread]] , [[spring up]] , [[snowball]] , [[champignon]] , [[chanterelle]] , [[fungi]] , [[fungus]] , [[morel]] , [[spore]] , [[toadstool]]- =====N.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====verb=====- =====The usu. edible spore-producing body of variousfungi,esp. Agaricus campestris,with a stem and domed cap,proverbial for its rapid growth.=====+ :[[shrink]] , [[shrivel]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- =====The pinkish-brown colour ofthis.=====+ - + - =====Any item resembling a mushroom in shape (darningmushroom).=====+ - + - =====(usu. attrib.) something that appears or developssuddenly or is ephemeral; an upstart.=====+ - + - =====V.intr.=====+ - + - =====Appear ordeveloprapidly.=====+ - + - =====Expand and flatten like a mushroom cap.=====+ - + - =====Gather mushrooms.=====+ - + - =====Anything undergoing this.=====+ - + - =====Mushroomy adj.[ME f. OF mousseron f. LL mussirio -onis]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Y học]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ 09:16, ngày 30 tháng 1 năm 2009
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ