-
(Khác biệt giữa các bản)n (thêm phiên âm)
Dòng 12: Dòng 12: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========bảng danh pháp==========bảng danh pháp======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====cách đặt tên=====+ =====cách đặt tên=====- =====danh mục=====+ =====danh mục=====::[[nomenclature]] [[of]] [[building]] [[types]]::[[nomenclature]] [[of]] [[building]] [[types]]::danh mục kiểu nhà::danh mục kiểu nhàDòng 29: Dòng 27: ::[[soils]] [[nomenclature]]::[[soils]] [[nomenclature]]::danh mục thổ nhưỡng::danh mục thổ nhưỡng- =====danh pháp=====+ =====danh pháp==========thuật ngữ==========thuật ngữ======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====danh mục (hàng hóa)=====+ =====danh mục (hàng hóa)=====::[[Brussels]] (Tariff) [[Nomenclature]]::[[Brussels]] (Tariff) [[Nomenclature]]::danh mục hàng hóa (biểu thuế quan) theo hiệp định Brussels::danh mục hàng hóa (biểu thuế quan) theo hiệp định Brussels- =====danh mục hàng hóa=====+ =====danh mục hàng hóa=====::[[Brussels]] (Tariff) [[Nomenclature]]::[[Brussels]] (Tariff) [[Nomenclature]]::danh mục hàng hóa (biểu thuế quan) theo hiệp định Brussels::danh mục hàng hóa (biểu thuế quan) theo hiệp định Brussels- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====A person's or community's system of names for things.=====+ =====noun=====- + :[[classification]] , [[codification]] , [[glossary]] , [[locution]] , [[phraseology]] , [[taxonomy]] , [[terminology]] , [[appellation]] , [[catalogue]] , [[designate]] , [[designation]] , [[language]] , [[list]] , [[name]] , [[vocabulary]]- =====Theterminologyof a science etc.=====+ - + - =====Systematic naming.=====+ - + - =====Acatalogue or register.=====+ - + - =====Nomenclative adj. nomenclatural adj.[F f. L nomenclatura f. nomen + calare call]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=nomenclature nomenclature]: National Weather Service+ 10:11, ngày 30 tháng 1 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- classification , codification , glossary , locution , phraseology , taxonomy , terminology , appellation , catalogue , designate , designation , language , list , name , vocabulary
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ