• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 6: Dòng 6:
    =====Bồn chồn, sốt ruột, lo lắng, đứng ngồi không yên=====
    =====Bồn chồn, sốt ruột, lo lắng, đứng ngồi không yên=====
    -
    [[Category:Thông dụng]]
    +
    [[Category:Thông dụng]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[antsy ]]* , [[apprehensive]] , [[high-strung ]]* , [[hyper]] , [[impatient]] , [[jerky]] , [[jittery]] , [[jumpy]] , [[nervous]] , [[nervous wreck]] , [[nervy]] , [[on edge ]]* , [[on pins and needles]] , [[restive]] , [[restless]] , [[spooked]] , [[spooky ]]* , [[twitchy]] , [[uneasy]] , [[unrestful]] , [[up the wall]] , [[wired ]]* , [[skittish]] , [[tense]] , [[agitated]] , [[antsy]] , [[anxious]] , [[fretful]] , [[fussy]] , [[squirmy]] , [[wired]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[quiet]] , [[relaxed]] , [[restful]] , [[resting]] , [[still]] , [[unmoving]]

    11:52, ngày 30 tháng 1 năm 2009

    /´fidʒiti/

    Thông dụng

    Tính từ
    Hay cựa quậy
    Bồn chồn, sốt ruột, lo lắng, đứng ngồi không yên

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    quiet , relaxed , restful , resting , still , unmoving

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X