-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 22: Dòng 22: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====cơn nguy=====+ =====cơn nguy=====- =====đầy hiểm họa=====+ =====đầy hiểm họa=====- =====hiểm họa=====+ =====hiểm họa=====::[[peril]] [[of]] [[fire]]::[[peril]] [[of]] [[fire]]::hiểm họa do hỏa hoạn gây ra::hiểm họa do hỏa hoạn gây ra- =====hoàn cảnh nguy hiểm=====+ =====hoàn cảnh nguy hiểm=====- =====rủi ro=====+ =====rủi ro=====- =====sự cố nguy hiểm=====+ =====sự cố nguy hiểm==========tai họa==========tai họa=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=peril peril] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- ===ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[cause for alarm]] , [[double trouble]] , [[endangerment]] , [[exposure]] , [[hazard]] , [[insecurity]] , [[jeopardy]] , [[liability]] , [[menace]] , [[openness]] , [[pitfall]] , [[risky business]] , [[uncertainty]] , [[vulnerability]] , [[imperilment]] , [[risk]] , [[adventure]] , [[charybdis]] , [[crisis]] , [[danger]] , [[endanger]] , [[instability]] , [[threat]] , [[trap]]- =====Danger,threat,risk, jeopardy,exposure,vulnerability,susceptibility, uncertainty,insecurity: You enter there atyour peril. It was a time of peril for us all. The child''s lifewas in peril.=====+ =====verb=====- === Oxford===+ :[[imperil]] , [[jeopardize]] , [[menace]] , [[risk]] , [[threaten]]- =====N. & v.=====+ ===Từ trái nghĩa===- =====N. serious and immediate danger.=====+ =====noun=====- + :[[safeness]] , [[safety]] , [[security]]- =====V.tr. (perilled,perilling; US periled,periling) threaten; endanger.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====At one'speril at one's own risk. in peril of with great risk to (inperil of your life). peril point US Econ. a critical thresholdor limit.[ME f. OF f. L peric(u)lum]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- cause for alarm , double trouble , endangerment , exposure , hazard , insecurity , jeopardy , liability , menace , openness , pitfall , risky business , uncertainty , vulnerability , imperilment , risk , adventure , charybdis , crisis , danger , endanger , instability , threat , trap
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ