• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 15: Dòng 15:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====hoán vị [phép hoán vị]=====
    =====hoán vị [phép hoán vị]=====
    Dòng 25: Dòng 23:
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====hoán vị=====
    +
    =====hoán vị=====
    ::[[circle]] [[of]] [[permutation]]
    ::[[circle]] [[of]] [[permutation]]
    ::chu trình hoán vị
    ::chu trình hoán vị
    Dòng 66: Dòng 64:
    ::[[transposition]] [[of]] [[a]] [[permutation]]
    ::[[transposition]] [[of]] [[a]] [[permutation]]
    ::chuyển vị của một hoán vị
    ::chuyển vị của một hoán vị
    -
    =====phép hoán vị=====
    +
    =====phép hoán vị=====
    ::[[order]] [[of]] [[a]] [[permutation]]
    ::[[order]] [[of]] [[a]] [[permutation]]
    ::cấp của phép hoán vị
    ::cấp của phép hoán vị
    -
    =====sự hoán vị=====
    +
    =====sự hoán vị=====
    ::[[cyclic]] [[permutation]]
    ::[[cyclic]] [[permutation]]
    ::sự hoán vị vòng tròn
    ::sự hoán vị vòng tròn
    =====thay thế=====
    =====thay thế=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====hoán vị=====
    +
    =====hoán vị=====
    -
    =====phép hoán vị=====
    +
    =====phép hoán vị=====
    =====sự hoán vị=====
    =====sự hoán vị=====
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====A an ordered arrangement or grouping of a set of numbers,items, etc. b any one of the range of possible groupings.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[alteration]] , [[modification]] , [[mutation]] , [[variation]] , [[change]] , [[shift]] , [[transformation]]
    -
    =====Any combination or selection of a specified number of thingsfrom a larger group, esp. Brit. matches in a football pool.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
     
    +
    -
    =====Permutational adj. [ME f. OF or f. L permutatio (as PERMUTE)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=permutation permutation] : National Weather Service
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]
    +

    13:48, ngày 30 tháng 1 năm 2009

    /¸pə:mju:´teiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    (viết tắt) perm (sự sắp xếp đội hình)
    Sự đổi trật tự (vị trí)
    (toán học) sự hoán vị; phép hoán vị
    old permutation
    phép hoán vị lẻ
    cyclic permutation
    phép hoán vị vòng quanh

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    hoán vị [phép hoán vị]

    Cơ - Điện tử

    Phép hoán vị, sự đổi chỗ

    Kỹ thuật chung

    hoán vị
    circle of permutation
    chu trình hoán vị
    circular permutation
    hoán vị vòng quanh
    cyclic permutation
    hoán vị theo chu kỳ
    cyclic permutation
    hoán vị vòng quanh
    cyclic permutation
    hoán vị xiclic
    cyclic permutation
    sự hoán vị vòng tròn
    even permutation
    hoán vị chẵn
    odd permutation
    hoán vị lẻ
    order of a permutation
    cấp của một hoán vị
    order of a permutation
    cấp của phép hoán vị
    period of permutation
    chu kỳ của hoán vị
    permutation code
    mã hoán vị
    permutation group
    nhóm hoán vị
    permutation matrix
    ma trận hoán vị
    permutation modulation
    sự điều biến hoán vị
    permutation table
    bảng hoán vị
    permutation with repetition
    hoán vị có lặp
    permutation without repetition
    hoán vị không lặp
    signature of permutation
    ký số của một hoán vị
    transposition of a permutation
    chuyển vị của một hoán vị
    phép hoán vị
    order of a permutation
    cấp của phép hoán vị
    sự hoán vị
    cyclic permutation
    sự hoán vị vòng tròn
    thay thế

    Kinh tế

    hoán vị
    phép hoán vị
    sự hoán vị

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X