• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 13: Dòng 13:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    -
    =====cổng ra vào, cửa ngõ=====
    +
    =====cổng ra vào, cửa ngõ=====
    ''Giải thích EN'': [[An]] [[entrance]] [[or]] [[passageway]] [[that]] [[may]] [[be]] [[closed]] [[by]] [[a]] [[gate]]..
    ''Giải thích EN'': [[An]] [[entrance]] [[or]] [[passageway]] [[that]] [[may]] [[be]] [[closed]] [[by]] [[a]] [[gate]]..
    Dòng 25: Dòng 23:
    =====âu (thuyền) đơn=====
    =====âu (thuyền) đơn=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====cửa ngõ=====
    +
    =====cửa ngõ=====
    -
    =====cửa vào=====
    +
    =====cửa vào=====
    =====lộ môn=====
    =====lộ môn=====
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====An entrance with or opening for a gate.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[arch]] , [[entrance]] , [[entry]] , [[portal]] , [[pylon]] , [[toran]]
    -
    =====A frame orstructure built over a gate.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=gateway gateway] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=gateway gateway] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=gateway gateway] : Chlorine Online
    +
    -
    *[http://foldoc.org/?query=gateway gateway] : Foldoc
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    15:21, ngày 30 tháng 1 năm 2009

    /´geit¸wei/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cổng ra vào
    Cửa ngõ
    Xuan Loc is the gateway to Saigon
    Xuân Lộc là cửa ngõ vào Sài Gòn
    a good command of English and informatics is the gateway to several convenient jobs
    giỏi tiếng Anh và tin học là phương tiện đưa đến nhiều việc làm thuận lợi

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    cổng ra vào, cửa ngõ

    Giải thích EN: An entrance or passageway that may be closed by a gate..

    Giải thích VN: Lối vào hoặc cửa ngõ có thể đóng bằng cửa.

    âu (thuyền) đơn

    Kỹ thuật chung

    cửa ngõ
    cửa vào
    lộ môn

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    arch , entrance , entry , portal , pylon , toran

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X